Tiếng động Vật Trong Tiếng Nhật | Mysekai-love It

13/08/201828/08/2023kiến thức

  • Twitter
  • Facebook
  • Pin it
  • LinkedIn
  • B!Hatena
  • Pocket
  • LINE
  • LINE
  • RSS
  • Feedly
  • Copy
Tiếng kêu của động vật trong Tiếng Nhật

Cùng là một loại động vật giống nhau nhưng ở các quốc gia khác nhau thì cách thể hiện tiếng kêu đó qua ngôn ngữ của đất nước đó cũng khác nhau. Và nguyên nhân thật thú vị đó chính việc nhận thức và ngôn ngữ hóa âm thanh của cả thế giới này đều rất tương đồng.

Contents
  • 1. So sánh tiếng kêu động vật trong tiếng Nhật, tiếng Việt và tiếng Anh

So sánh tiếng kêu động vật trong tiếng Nhật, tiếng Việt và tiếng Anh

Chúng ta thử so sánh tiếng kêu của một số động vật gần xung quanh chúng ta qua 3 thứ tiếng Nhật, Việt và Anh thử xem cách ngôn ngữ hóa tiếng kêu động vật ở các nước này có gì giống và khác nhau nhé.

Có một điều thú vị là trong tiếng Việt, một số động vật như mèo, bò lại có tiếng kêu giống như tên của chúng, các bạn có thấy vậy không?!

Tiếng mèo kêu

Tiếng Nhật: ニャー (nya) Tiếng Việt: meo meo Tiếng Anh: meow

Tiếng chó sủa

Tiếng Nhật: ワンワン (wan-wan) Tiếng Việt: gâu gâu Tiếng Anh: bow wow

Tiếng heo kêu

Tiếng Nhật: ブーブー (bu-bu) Tiếng Việt: éc éc, ụt ịt Tiếng Anh: oink oink

Tiếng gà trống gáy

Tiếng Nhật: コケコッコー (kokekokko) Tiếng Việt: ò ó o o/ cục tác cục tác Tiếng Anh: cock-a-doodle-do

Tiếng vịt kêu

Tiếng Nhật: ガーガー (ga-ga) Tiếng Việt: quạc quạc Tiếng Anh: quack quack

Tiếng bò kêu

Tiếng Nhật: モーモー (mo-mo) Tiếng Việt: ụm bò Tiếng Anh: moo moo

Tiếng ếch kêu

Tiếng Nhật: ケロケロ (kero-kero) Tiếng Việt: ếch ộp ếch ộp Tiếng Anh: Ribbit

Tiếng con ong

Tiếng Nhật: ブーン (bun) Tiếng Việt: ??? Tiếng Anh: buzzz

Tiếng chuột kêu

Tiếng Nhật: チューチュー (chu-chu) Tiếng Việt: chít chít Tiếng Anh: squeak

Tiếng dê kêu

Tiếng Nhật: メーメー (me-me) Tiếng Việt: be be Tiếng Anh: baa baa

Tiếng ngựa kêu

Tiếng Nhật: ヒヒーン (hihin) Tiếng Việt: hí hí Tiếng Anh: neigh

Tiếng chim bồ câu

Tiếng Nhật: ポッポー (poppo-) Tiếng Việt: ??? Tiếng Anh: coo

Từ khóa » Tiếng Kêu Các Con Vật Trong Tiếng Nhật