Hot - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • 3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: hŏt, IPA(ghi chú):/hɒt/
  • (SSBE)IPA(ghi chú):/hɔt/
  • (Anh Mỹ thông dụng)enPR: hät, IPA(ghi chú):/hɑt/
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɒt
  • Từ đồng âm: haught (cot-caught)

Tính từ

hot /ˈhɑːt/

  1. Nóng, nóng bức. hot climate — khí hậu nóng bức
  2. Cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu... ).
  3. Nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn).
  4. Nóng nảy. hot temper — tính nóng nảy
  5. Sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt. hot dispute — cuộc tranh cãi sôi nổi
  6. Nóng hổi, sốt dẻo (tin tức).
  7. Mới phát hành giấy bạc.
  8. (Âm nhạc) Giật gân. hot music — nhạc giật gân
  9. (Thể dục, thể thao) Được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy... ).
  10. (Từ lóng) Dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc... ).
  11. (Điện học) Thế hiệu cao.
  12. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (vật lý) phóng xạ.
  13. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dâm đãng, dê (người).
  14. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được.
  15. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bị công an truy nã.
  16. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không an toàn cho kẻ trốn tránh.

Thành ngữ

  • a hot potato: vấn đề nan giải, nóng hổi
  • hot and hot: Ăn nóng (thức ăn).
  • hot and strong: Sôi nổi, kịch liệt.
  • to make it (the place) too hot for somebody: Gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi.

Phó từ

hot /ˈhɑːt/

  1. Nóng.
  2. Nóng nảy, giận dữ.
  3. Sôi nổi; kịch liệt.

Thành ngữ

  • to blow hot and cold: Hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến.
  • to give it somebody hot: Xem Give

Ngoại động từ

hot ngoại động từ /ˈhɑːt/

  1. Đun nóng, hâm.

Chia động từ

hot
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hot
Phân từ hiện tại hotting
Phân từ quá khứ hotted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hot hot hoặc hottest¹ hots hoặc hotteth¹ hot hot hot
Quá khứ hotted hotted hoặc hottedst¹ hotted hotted hotted hotted
Tương lai will/shall²hot will/shallhot hoặc wilt/shalt¹hot will/shallhot will/shallhot will/shallhot will/shallhot
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hot hot hoặc hottest¹ hot hot hot hot
Quá khứ hotted hotted hotted hotted hotted hotted
Tương lai weretohot hoặc shouldhot weretohot hoặc shouldhot weretohot hoặc shouldhot weretohot hoặc shouldhot weretohot hoặc shouldhot weretohot hoặc shouldhot
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hot let’s hot hot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /hɔt/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực hot/hɔt/ hot/hɔt/
Giống cái hot/hɔt/ hot/hɔt/

hot /hɔt/

  1. (Âm nhạc) Sôi động (nhạc ja).

Danh từ

Số ít Số nhiều
hot/hɔt/ hot/hɔt/

hot /hɔt/

  1. (Âm nhạc) Nhạc ja sôi động.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hot&oldid=2244695” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɒt
  • Vần:Tiếng Anh/ɒt/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hot 69 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nóng Dich Sang Tieng Anh