Hôtel - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.tɛl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| hôtel/ɔ.tɛl/ | hôtels/ɔ.tɛl/ |
hôtel gđ /ɔ.tɛl/
- Khách sạn. Chambre d’hôtel — phòng khách sạn
- Sở, tòa. Hôtel des Postes — sở bưu điện Hôtel d’un ambassadeur — tòa đại sứ Hôtel de ville — tòa thị sảnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hôtel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Khách Sạn Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Khách Sạn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Khách Sạn - Từ điển Việt
-
'khách Sạn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khách Sạn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Khảch Sạn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sạn Là Gì
-
Tra Từ: Khách Sạn - Từ điển Hán Nôm
-
HOTEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "khách Sạn" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Hotel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng, Khách Sạn Bạn Cần Biết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng, Khách Sạn Bạn Cần Biết