Tra Từ: Khách Sạn - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

客栈 khách sạn客棧 khách sạn

1/2

客栈

khách sạn

giản thể

Từ điển phổ thông

khách sạn, quán trọ 客棧

khách sạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

khách sạn, quán trọ

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “lữ điếm” 旅店, “lữ quán” 旅館, “lữ xá” 旅舍, “sạn phòng” 棧房.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Khách điếm 客店, Khách quán 客舘.

Từ khóa » Khách Sạn Là Gì Từ điển Tiếng Việt