Hovering | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hovering Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
hovering | lơ lửng trên đầu ; lởn vởn ; thấp thoáng ; trôi nổi ; đang lơ lửng ; đang lởn vởn ; |
hovering | lơ lửng trên đầu ; lởn vởn ; thấp thoáng ; trôi nổi ; đang lơ lửng ; đang lởn vởn ; |
English | Vietnamese |
hover | * danh từ - sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng - sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất - sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng * nội động từ - (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...) - (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng =danger hovered over them+ mối nguy hiểm đe doạ họ =a smile hovers about (over) her lips+ một nụ cười thoáng trên môi cô ta - (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào) =to hover on the verge of dealth+ gần đến cõi chết - do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng =to hover between two courses of action+ do dự giữa hai đường lối hành động =to hover between life and death+ ở trong tình trạng nửa sống nửa chết * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - ấp ủ =hen hovers her chicks+ gà mái ấp ủ gà con |
hover | bay liệng ; công suất ; lên ; này ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Lơ Lửng Tiếng Anh Là Gì
-
Lơ Lửng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lơ Lửng In English - Glosbe Dictionary
-
LƠ LỬNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LƠ LỬNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Lơ Lửng Bằng Tiếng Anh
-
Lơ Lửng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "lơ Lửng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Lơ Lửng" - Là Gì?
-
Hovered Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
[PDF] S+ (1) Câu Hỏi Lơ Lửng 10 Năm - OSF
-
Chất Rắn Lơ Lửng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hanging Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Hài Hước Với 10 Cụm Thành Ngữ Tiếng Anh Siêu Cute - Langmaster