How To Say ""cá đuối Gai độc"" In American English. - Language Drops
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thêm từ về động vật biển/cá đuối gai độcHow to say ""cá đuối gai độc"" in American English.Vietnamese
cá đuối gai độc
American Englishstingray
Learn the word in this minigame:
More "Thêm từ về động vật biển" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishsan hôcoralrùa biểnsea turtlenhím biểnsea urchinhải cẩusealhải tượngwalrusrái cá biểnsea otterlươneeltômshrimpcon traimusselcon ngaoclamcá nócpufferfishcá voiorcacá ngừtunacá mập đầu búahammerhead sharklợn biểnmanateetôi câu cáI fishtôi đứng lênI risebể nuôi cáaquariumbờ biểnshorebiểnseahải âuseagullsứajellyfishcá đuốiraycá ngựaseahorserong biểnseaweedốc biểnsea snailsao biểnstarfishExample sentences
American EnglishShrimp are small crustaceans with thin legs mainly used for perching.""cá đuối gai độc"" in 45 More Languages.
Hungariantüskés rájaKorean가오리Castilian Spanishla raya venenosaJapaneseエイFrenchla raieMandarin Chinese黄貂鱼Italianla mantaGermander StachelrochenRussianморской скатBrazilian Portuguesea arraiaHebrewטריגוןArabicسَمَكُ الرَّاي اللَّسَّاعTurkishvatozDanishrokkeSwedishstingrockaNorwegianrokkeHindiस्टीनग्रेTagalogpawikanEsperantorajoDutchde rogIcelandicstingskataIndonesianikan pariBritish EnglishstingrayMexican Spanishla mantarrayaEuropean Portuguesea raiaCantonese Chinese魟魚ThaiปลากระเบนPolishNOTAVAILABLEHawaiianNOTAVAILABLEMāoriwhaiSamoanNOTAVAILABLEGreekξιφίαςFinnishkeihäsrauskuPersianلقمهماهیEstonianastelraiCroatianžutugaSerbianжутугаBosnianžutugaSanskritSwahilinyengaYorubaajibẹtẹIgboazụ ọdụogologoUkrainianскатCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "stingray" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Cá đuối Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Cá đuối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁ ĐUỐI - Translation In English
-
'cá đuối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress
-
Cá đuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁ ĐUỐI BỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Cá đuối Tên Tiếng Anh Là Gì? Sống ở đâu? Giá Bao Nhiêu Tiền 1kg?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Vật Biển - Leerit