Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển

tieng anh cac loai sinh vat bien

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại sinh vật biển, từ những sinh vật nhỏ bé như tôm, cua đến những loài lớn và kỳ diệu như cá voi và sư tử biển.

– Cod /kɒd/: cá tuyết

– Dolphin /’dɔlfin/: cá heo

– Whale /weil/: cá voi

– Sperm whale /’spɜ:m weil/: cá nhà táng

– Haddock /’hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết)

– Herring /’heriη/: cá trích

– Jellyfish /’dʒeli¸fiʃ/: sứa

– Mackerel /’mækrəl/: cá thu 

– Octopus /’ɔktəpəs/: bạch tuộc

– Squid /skwid/: con mực

– Plaice /pleis/: cá bơn sao

– Salmon /’sæmən/: cá hồi

– Sea lion /si: ‘laiən/: sư tử biển

– Seal /si:l/: hải cẩu

– Shark /ʃa:k/: cá mập

– Stingray /stiɳ rei/: cá đuối gai

– Ray /rei/:cá đuối thường (nói chung)

– Tuna /’tju:nə/: cá ngừ

– Walrus /’wɔ:lrəs/: hải tượng (con moóc)

– Sea horse /’si:hɔ:s/: cá ngựa

– Crab /kræb/: cua

– Lobster /’lɔbstə/: tôm hùm

– Mussel /mʌsl/: con trai

– Oyster /’ɔistə/: con hàu

– Prawn /prɔ:n/: tôm càng

– Sea urchin /’si:¸ə:tʃin/: nhím biển 

– Starfish /’sta:¸fiʃ/: sao biển 

– Holothurian /,hɔlə’θjuəriən/: hải sâm

– Sea serpent /si:’sə:pənt/: rắn biển

– Coral /’kɔrəl/: san hô

– Turtle /tə:tl/: rùa biển

– Pomfret /pom frit/: cá chim

Từ vựng tiếng Anh về nhóm động vật biển có vỏ cứng

– crab: cua

– crayfish: tôm rồng/tôm hùm đất

– lobster: tôm hùm

Xem thêm Phân biệt Since và For - Cấu trúc và cách dùng chi tiết 

– mussel: trai

– oyster: hàu

– prawn: tôm càng

– sea urchin: nhím biển

– shrimp: tôm nói chung

– starfish: sao biển

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cá

– fin: vây

– gills: mang

– scales: vảy

– aquarium: thủy cung

– fish tank: bể cá

– to swim: bơi

– pincers: càng cua

4.8/5 - (49 bình chọn)

Từ khóa » Cá đuối Tiếng Anh đọc Là Gì