How To Say ""chỗ Quay đầu Xe"" In American English.

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thêm từ về biển báo/chỗ quay đầu xeHow to say ""chỗ quay đầu xe"" in American English.Vietnamese

chỗ quay đầu xe

chỗ quay đầu xe-u-turn.svgAmerican English

u-turn

Learn the word in this minigame:

More "Thêm từ về biển báo" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishđường dốcđường dốc-steep road.svgsteep roadvật liệu nguy hiểmvật liệu nguy hiểm-hazardous materials.svghazardous materialsbiển báo dừngbiển báo dừng-stop sign.svgstop signcấm băng quacấm băng qua-no trespassing.svgno trespassinghiểm họa sinh họchiểm họa sinh học-biohazard.svgbiohazardcấm vàocấm vào-do not enter.svgdo not entersàn trơn trượtsàn trơn trượt-slippery floor.svgslippery floorđường đang thi côngđường đang thi công-roadwork.svgroadworkvạch qua đườngvạch qua đường-pedestrian crossing.svgpedestrian crossingđộng vật hay băng quađộng vật hay băng qua-animal crossing.svganimal crossingđá lởđá lở-falling rocks.svgfalling rocksnhường đườngnhường đường-yield sign.svgyield signtrẻ em băng qua đườngtrẻ em băng qua đường-children crossing.svgchildren crossingnguy hiểmnguy hiểm-danger.svgdangerđiện cao thếđiện cao thế-high voltage.svghigh voltagetôi nhường đườngtôi nhường đường-I give way.svgI give waykẹt xekẹt xe-traffic jam.svgtraffic jamtrạm xe buýttrạm xe buýt-bus stop.svgbus stopvạch sang đườngvạch sang đường-crosswalk.svgcrosswalkgiao lộgiao lộ-crossroad.svgcrossroadđèn giao thôngđèn giao thông-traffic light.svgtraffic lightbãi đậu xebãi đậu xe-parking lot.svgparking lotbiển báo giao thôngbiển báo giao thông-traffic sign.svgtraffic signở giữaở giữa-between.svgbetweenphương hướngphương hướng-direction.svgdirectionkhoảng cáchkhoảng cách-distance.svgdistanceđồng hồ tính giờ đậu xeđồng hồ tính giờ đậu xe-parking meter.svgparking meter

Example sentences

American EnglishThe fence is electric, so it has a high voltage warning.

""chỗ quay đầu xe"" in 45 More Languages.

Hungarianteljes fordulatKorean유턴Castilian Spanishcambio de sentidoJapaneseユーターンFrenchdemi-tourMandarin Chinese调头Italianinversione a UGermandie KehrtwendeRussianразворотBrazilian PortugueseretornoHebrewפניית פרסהArabicالاتفاف للاتجاه المعاكسTurkishU dönüşüDanishu-vendingSwedishu-svängNorwegianu-svingHindiयू टर्नTagaloglikuanEsperantoU-forma turniĝoDutchU-bochtIcelandicu-beygjaIndonesianputar balikBritish Englishu-turnMexican SpanishretornoEuropean Portugueseinversão de marchaCantonese Chinese掉頭ThaiกลับรถPolishzawracanieHawaiianNOTAVAILABLEMāorihuri uSamoanliliu i le itu na sau aiGreekαναστροφήFinnishu-käännösPersianدور برگردانEstoniantagasipöördekohtCroatianpolukružno okretanjeSerbianполукружно окретањеBosnianpolukružno okretanjeSanskritSwahiligeuza kurudi utokakoYorubaààmì ìyípoIgbogbugharịaUkrainianрозворотCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "u-turn" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » đường Quay Xe Tiếng Anh Là Gì