Từ điển Việt Anh "đường Quay Xe (vòng Quay đầu Xe)" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"đường quay xe (vòng quay đầu xe)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đường quay xe (vòng quay đầu xe)
Lĩnh vực: xây dựng |
turnaround loop |
Từ khóa » đường Quay Xe Tiếng Anh Là Gì
-
"đường Quay Xe (vòng Quay đầu Xe)" Tiếng Anh Là Gì?
-
QUAY XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
How To Say ""chỗ Quay đầu Xe"" In American English.
-
→ Quay đầu Xe, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quay đầu Xe In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ "duong Quay Xe (vong Quay Dau Xe)" Trong Tiếng Anh
-
Quay Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐƯỜNG PHỐ... - REF English Center