QUAY XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

QUAY XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch quay xeturned the car aroundquay xe lạiturning vehicles

Ví dụ về việc sử dụng Quay xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quay xe lại.Turn the car around.Phan quay xe lại.Cars wait their turn.Quay xe lại đi!Turn the car around!Vậy tôi quay xe lại nhé?So I'm gonna turn around, okay?Quay xe lại đi!Turn back the truck!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từquay quanh cảnh quayquay số tốc độ quayquay xung quanh cửa quaytrái đất quaybánh xe quaybộ phim được quaylần quayHơnSử dụng với trạng từquay lại quay về quay lại sau quay tròn quay chậm quay xuống quay lại sớm quay gần quay ngang quay trống HơnSử dụng với động từquay trở lại quay trở về muốn quay trở lại miễn phí quaybắt đầu quay phim muốn quay trở về tự động quayquyết định quay về quay trở vào quay màn hình HơnChúng ta cần quay xe lại ngay.We need to turn this car around now.Tôi quay xe nhanh quá.I took that turn way too fast.Chị ấy ko nói j, quay xe về.Without saying a word, J turned the car around.Quay xe ra ngay không hẹn giờ trở lại!Get your car back in no time!Phật nói," Thế thì quay xe về đi.Buddha said,"Then turn back the chariot.Ai lại quay xe trong sân tớ vậy chứ?Who the hell is turning around in my drive?Anh phải nghe tôi và quay xe lại!You will listen to me and turn the car around!Mehmet, quay xe ra phía nguồn nước.Mehmet, turn the car round to face the fountain.Câu hỏi: Làm thế nào để bạn quay xe?( 2019).Question: How do you turn the car?(2019).Thép không gỉ CNC quay xe bao gồm bánh xe..Stainless steel CNC turning car wheel cover.Nước mắt lã chãrơi trên khuôn mặt ngay khi tôi quay xe đi.Tears froze on my face as I headed back to the car.Tốt nhất là chị nên quay xe và trở về đây.I think it might be best if you turn around and come back.Tôi muốn quay xe, nên nếu cô có thể tung tăng lên đó.I want to back up, so if you could just zing-zang up there.Thấy tôi người này liền quay xe máy trở về.As likely as this guy getting his truck back.Asher khẽ lầu bầu, cậu quay xe và đi ngược trở lại trong lúc Jonas chờ.Asher had groaned good-naturedly, turned his bike, and ridden back while Jonas waited.M nước giếng khoan thuộc về tưới cũng quay xe giàn khoan.M water well rig belongs to water well rotary drill rig truck.Hầu hết người ta đều quay xe ở sân trước của khu da đen.Most people turned around in the Negroes' front yards.Ông ấy quay xe lại và đưa tôi về nhà, mặc dù ông ta biết những người quản lý cấp cao hơn đang đợi ông ta ở đồn công an.“.He turned the car around and brought me home, even though he knew that his upper level administrators were waiting for me at the police station.Quay thuyền mất nhiều thời gian hơn quay xe chẳng hạn.Turning a boat takes longer than turning a car, for example.Nó không phải là bắt buộc hay luôn luôn quan sát, tuy nhiên nó là lịch sự để giữ một khoảng cách ở một con đường qua đánh dấu khi bị mắc kẹt trong giaothông cho phép truy cập cho quay xe.It is not mandatory or always observed, however it is polite to keep a gap at an unmarked road crossingwhen stuck in traffic to allow access for turning vehicles.Nó kết hợp đối lưu không khí nóng,nóng không khí lưu thông, từ từ quay xe lại với nhau để đảm bảo rằng thực phẩm là nước nóng đều.It combines hot air convection, heats the air circulation,slowly rotates the car together to ensure that the food is heated evenly.Nó không phải là bắt buộc hay luôn luôn quan sát, tuy nhiên nó là lịch sự để giữ một khoảng cách ở một con đường qua đánh dấu khi bị mắc kẹt trong giaothông cho phép truy cập cho quay xe.It is not mandatory or always observed, however it is look for sex top escorts to keep a gap at an unmarked road crossingwhen stuck in traffic to allow access for turning vehicles.Điểm đến là Pit Stop,tài xế đã đổi chỗ và cả đội quay xe 180 độ để rời khỏi Pit Stop và tiếp tục cuộc đua.On arrival at the Pit Stop,the driver was swapped and the whole team turned the car 180 degrees to leave the pit stop and continue the race.Nó không phải là bắt buộc hay luôn luôn quan sát, tuy nhiên nó là lịch sự để giữ một khoảng cách ở một con đường qua đánh dấu khi bị mắc kẹt trong giaothông cho phép truy cập cho quay xe.It is not mandatory or always observed, however it is polite to keep a gap hooker escort search Perth an unmarked road crossingwhen stuck in traffic to allow access for turning vehicles.Robert quay xe và thay vì chạy vào khu cảng chính chuyên phục vụ cho những tàu chở hàng và những tàu đi biển xa, anh lái xe chạy về phía bên kia, ngang qua khu Santa Lucia, tới một cầu tàu nhỏ, nơi có một tấm biển treo trên một kiốt ghi:" Capri và Ischia".Robert turned the car around and headed away from the house toward the docks, but instead of going to the main part of the port that serviced the freighters and ocean liners leaving Italy, he drove to the other side, past Santa Lucia, to a small pier where the sign over a kiosk read:"Capri and Ischia.".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4835, Thời gian: 0.0235

Xem thêm

bánh xe quayrotary wheelrotating wheelspinner wheelsquay lại xeget back in the carback to the cargo back to the carquay trở lại xereturned to the carquay bánh xe cầu nguyệnspin the prayer wheel

Từng chữ dịch

quaydanh từquayrotationquaytính từrotaryquayđộng từgocomexedanh từcarvehicletruckbus quay quaquay quanh mặt trời

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quay xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đường Quay Xe Tiếng Anh Là Gì