QUAY XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
QUAY XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch quay xeturned the car aroundquay xe lạiturning vehicles
Ví dụ về việc sử dụng Quay xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bánh xe quayrotary wheelrotating wheelspinner wheelsquay lại xeget back in the carback to the cargo back to the carquay trở lại xereturned to the carquay bánh xe cầu nguyệnspin the prayer wheelTừng chữ dịch
quaydanh từquayrotationquaytính từrotaryquayđộng từgocomexedanh từcarvehicletruckbus quay quaquay quanh mặt trờiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quay xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đường Quay Xe Tiếng Anh Là Gì
-
"đường Quay Xe (vòng Quay đầu Xe)" Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đường Quay Xe (vòng Quay đầu Xe)" - Là Gì?
-
How To Say ""chỗ Quay đầu Xe"" In American English.
-
→ Quay đầu Xe, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quay đầu Xe In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ "duong Quay Xe (vong Quay Dau Xe)" Trong Tiếng Anh
-
Quay Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐƯỜNG PHỐ... - REF English Center