How To Say ""sạc Dự Phòng"" In American English. - Language Drops
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thêm từ về máy vi tính/sạc dự phòngHow to say ""sạc dự phòng"" in American English.Vietnamese
sạc dự phòng
American Englishpower bank
Learn the word in this minigame:
More "Thêm từ về máy vi tính" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishnút nguồnpower buttonđầu đọc thẻ nhớmemory card readerdây cáp điệnpower cablebảng tính Excelspreadsheetbộ chuyển đổiadaptorwebcamwebcamcáp USBUSB cableổ cứng ngoàiexternal drivebàn di chuộttrackpadloaspeakerbộ chia cổngUSB hubtúi vải đựng laptoplaptop sleevemiếng dán màn hìnhscreen protectorhội thảo trực tuyếnvideo conferencenó bị lỗiit crashestôi đánh máyI typetôi đánh giáI reviewpinbatterymáy ảnhcameramáy vi tínhcomputertập tinfilecápcablethẻ nhớmemory cardbộ sạcchargerExample sentences
American EnglishMy laptop only has one USB port so I use a USB hub to be able to plug in all of my devices.How to say ""sạc dự phòng"" in American English and in 45 More languages.
Hungarianhordozható töltőKorean보조 배터리Castilian Spanishla batería externaJapaneseモバイルバッテリーFrenchle chargeur de batteriesMandarin Chinese充电宝Italianla power bankGermandie PowerbankRussianвнешний аккумуляторBrazilian Portugueseo carregador portátilHebrewמטען ניידArabicبطارية محمولةTurkishtaşınabilir şarj aletiDanishstrømbankSwedishpowerbankNorwegianpowerbankHindiपावर बैंकTagalogpowerbankEsperantoekstera baterioDutchde powerbankIcelandicferðahleðslaIndonesianpowerbankBritish EnglishpowerbankMexican Spanishel banco de energíaEuropean Portugueseo carregador portátilCantonese Chinese外置充電器Thaiแบตเตอรี่สำรองPolishpowerbankHawaiianNOTAVAILABLEMāoripēke hikoSamoanteu paoa fa'aleoleoGreekpower bankFinnishvaravirtalähdePersianپاوربانکEstonianakupankCroatianNOTAVAILABLESerbianекстерна батеријаBosnianprijenosno napajanjeSanskritSwahilikifaa cha kuhifadhi umemeYorubaibi ìfagbárapamọ́ síIgboọbaikeUkrainianповербанкCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "power bank" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Cổng Sạc Tiếng Anh Là Gì
-
Cục Sạc Tiếng Anh Là Gì ? Cục Sạc Dự Phòng Là Gì?
-
CỔNG SẠC MICROUSB Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỔNG SẠC CỦA ĐIỆN THOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sạc Dự Phòng điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Củ Sạc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
ĐỒ SẠC ĐIỆN THOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ SẠC ĐIỆN THOẠI - Translation In English
-
Sạc Dự Phòng điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - Sunwah Pearl Bình Thạnh
-
Cục Sạc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về điện Thoại - Speak Languages
-
Cổng Kết Nối Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sạc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe