Sạc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sạc" thành Tiếng Anh sạc verb + Thêm bản dịch Thêm sạc
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
to scold
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "sạc" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Pin sạc rechargeable battery
- Trạm Sạc charging station
- pin sạc rechargeable battery
- máy sạc điện charger
- Xe lai sạc điện plug-in hybrid
- Sạc điện charge up
Bản dịch "sạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cổng Sạc Tiếng Anh Là Gì
-
Cục Sạc Tiếng Anh Là Gì ? Cục Sạc Dự Phòng Là Gì?
-
CỔNG SẠC MICROUSB Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỔNG SẠC CỦA ĐIỆN THOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sạc Dự Phòng điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Củ Sạc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
ĐỒ SẠC ĐIỆN THOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ SẠC ĐIỆN THOẠI - Translation In English
-
Sạc Dự Phòng điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - Sunwah Pearl Bình Thạnh
-
Cục Sạc Tiếng Anh Là Gì
-
How To Say ""sạc Dự Phòng"" In American English. - Language Drops
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về điện Thoại - Speak Languages
-
Cổng Kết Nối Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe