Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
Có thể bạn quan tâm
Sạc dự phòng tiếng anh là gì?,bạn đang là người yêu thích công nghệ, luôn thích vọc những sản phẩm ưu việt, trong tay bạn đang có 1 chiếc điện thoại android siêu đẹp nhưng khổ nỗi bạn lại thích chơi game mà game thì mau hết pin điện thoại vì vậy sạc dự phòng luôn được tin dùng giúp điện thoại bạn sử dụng được trong thời gian dài mà không sợ hết pin.
Sạc dự phòng tiếng anh là gì?
Sạc dự phòng điện thoại tiếng Anh là backup phone charger.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê sườn xám
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sạc dự phòng.
Charger /ˈtʃɑː.dʒər/: Cục sạc.
Charging port /tʃɑːdʒɪŋ pɔːt/: Cổng sạc.
Fast charging /fɑːst tʃɑːdʒɪŋ/: Sự sạc nhanh.
USB cable /ˈkeɪ.bəl/: Dây cáp USB.
Lightning cable /ˈlaɪt.nɪŋ ˈkeɪ.bəl/: Cáp sạc.
Self discharge /self dɪsˈtʃɑːdʒ/: Độ tự xả của pin.
Battery capacity /ˈbæt.ər.I kəˈpæs.ə.ti/: Dung lượng pin.
Input /ˈɪn.pʊt/: Nguồn sạc vào.
Output /ˈaʊt.pʊt/: Nguồn sạc ra.
Nguồn: cotrangquan.com
Danh mục:bí quyết làm đẹp
Tin Liên Quan
- Sườn xám hiện đại là một sự kết hợp tuyệt vời
- Sườn xám với họa tiết và màu sắc đặc biệt
- Bán sườn xám Aries Cosplay Shop
- Bán sườn xám Chie cosplay shop
- Bán sườn xám Nét Đẹp Cổ Điển & Quyến Rũ Tại YunCos Shop
Từ khóa » Cổng Sạc Tiếng Anh Là Gì
-
Cục Sạc Tiếng Anh Là Gì ? Cục Sạc Dự Phòng Là Gì?
-
CỔNG SẠC MICROUSB Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỔNG SẠC CỦA ĐIỆN THOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sạc Dự Phòng điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Củ Sạc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
ĐỒ SẠC ĐIỆN THOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ SẠC ĐIỆN THOẠI - Translation In English
-
Sạc Dự Phòng điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - Sunwah Pearl Bình Thạnh
-
Cục Sạc Tiếng Anh Là Gì
-
How To Say ""sạc Dự Phòng"" In American English. - Language Drops
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về điện Thoại - Speak Languages
-
Cổng Kết Nối Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sạc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe