Huê - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwe˧˧ | hwe˧˥ | hwe˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwe˧˥ | hwe˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “huê”- 𪛂: huê
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 花: hoa, huê
- 華: hoa, huê
- 华: hoa, huê
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- huề
- huệ
Danh từ
huê
- Như hoa Huê sen, huê cúc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “huê”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]huê
- (Rơlơm) ruồi.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Hue Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Huệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Huê Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Hue Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Tên Huệ
-
Huê Là Gì, Nghĩa Của Từ Huê | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Tên Huế Là Gì & Đặt Tên Cho Con Có Chữ Huế Cực Hay
-
Từ Huệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Huệ (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Huệ - Từ điển Hán Nôm
-
Huệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Huệ - Từ điển Hán Nôm - Gấu Đây
-
Từ điển Tiếng Việt "huệ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Huệ Bằng Tiếng Anh
-
Hue Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict