Điều tốt, ơn (nhận được hoặc ban cho ai đó): huệ cố o ân huệ o ơn huệ. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt. huệ, dt Thứ cây đơn tử diệp thuộc họ hành tỏi ...
Xem chi tiết »
huê có nghĩa là: - d. X. Hoa: Huê sen, huê cúc. Đây là cách dùng huê Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · hue ý nghĩa, định nghĩa, hue là gì: 1. (a degree of lightness, darkness, strength, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “huê”. 𪛂: huê ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 花: hoa, huê ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
Tên Huệ có ý nghĩa gì? Huệ có ý nghĩa là "Thanh tú, lanh lợi, công danh vẹn toàn, con cháu hưng vượng.". Tên Huệ là một tên dành cho con trai hay gái đều ...
Xem chi tiết »
Huê là gì: Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) hoa.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Tên Huế An có ý nghĩa gì? ... Trong ngôn ngữ Hán Việt, An nhằm để nói đến sự an bình, tươi đẹp, tĩnh lặng, không có trắc trở, sóng gió. Huế là sự ...
Xem chi tiết »
Từ Huệ (chữ Hán: 徐惠; 627 - 650), còn được gọi là Từ Hiền phi (徐賢妃), là một phi tần của Đường Thái Tông Lý Thế Dân, vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đường.
Xem chi tiết »
Tra huệ, tuệ trong từ điển mở Wiktionary. Huệ có thể là: Tên một loài thực vật có hoa: Polianthes tuberosa, thường để cắm trong các dịp cúng, lễ ...
Xem chi tiết »
2. (Tính) Khôn, sáng trí, lanh lẹ, mẫn tiệp. ◎Như: “tuệ căn” 慧根 sinh ra đã có tính sáng láng ...
Xem chi tiết »
Huệ còn gọi là dạ lai hương (thơm ban đêm) hoặc vũ lai hương (thơm lúc mưa) (danh pháp hai phần: Polianthes tuberosa), là một loài hoa đặc biệt, nở về đêm, có k ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2022 · ⑤ (văn) Cây giáo có ba cạnh; ⑥ [Huì] (Họ) Huệ. Xem thêm: Gangster Có Nghĩa Là Gì? Gangster Là Gì, Nghĩa Của Từ Gangster.
Xem chi tiết »
Cây thân cỏ, hoa xếp thành chùm dài, có màu trắng ngà hương thơm dịu: bông huệ trắng huệ lan huệ tâm lan huệ. (Polianthes tuberosa), loài cây thân thảo, họ Loa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ huệ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @huệ * noun - lily. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "huệ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Hue nghĩa là gì ? hue /hju:/ * danh từ - màu sắc =the hues of the rainbow+ những màu sắc của cầu vồng * danh từ - hue and cry tiếng kêu la; sự kêu...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Hue Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hue có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu