Humming-top - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhəm.miɳ.ˈtɑːp/
Danh từ
humming-top /ˈhəm.miɳ.ˈtɑːp/
- Con cù, con quay.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humming-top”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cù Quay Tiếng Anh
-
Con Quay - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Con Quay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"con Quay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁC TRÒ CHƠI DÂN GIAN VIỆT... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Whirligigs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Turbinate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC TRÒ CHƠI DÂN GIAN
-
Từ điển Việt Anh - Từ Con Cù Quay Tít Dịch Là Gì
-
Đánh Quay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quay Phim Tiếng Anh Là Gì
-
Quay Phim Tiếng Anh Là Gì