Turbinate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ turbinate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | turbinate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ turbinateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
turbinate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ turbinate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ turbinate tiếng Anh nghĩa là gì.
turbinate /'tə:binit/* tính từ- hình con cù, giống hình con quay
Thuật ngữ liên quan tới turbinate
- craftsmanship tiếng Anh là gì?
- arc-welding tiếng Anh là gì?
- matinees tiếng Anh là gì?
- sub-intestinal tiếng Anh là gì?
- ethologist tiếng Anh là gì?
- endocrine tiếng Anh là gì?
- stockist tiếng Anh là gì?
- amplidyne tiếng Anh là gì?
- governs tiếng Anh là gì?
- radiators tiếng Anh là gì?
- snipe tiếng Anh là gì?
- complexness tiếng Anh là gì?
- impeachment tiếng Anh là gì?
- mimicking tiếng Anh là gì?
- virtuality tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của turbinate trong tiếng Anh
turbinate có nghĩa là: turbinate /'tə:binit/* tính từ- hình con cù, giống hình con quay
Đây là cách dùng turbinate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ turbinate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
turbinate /'tə:binit/* tính từ- hình con cù tiếng Anh là gì? giống hình con quay
Từ khóa » Cù Quay Tiếng Anh
-
Con Quay - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Con Quay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"con Quay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁC TRÒ CHƠI DÂN GIAN VIỆT... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Whirligigs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC TRÒ CHƠI DÂN GIAN
-
Humming-top - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Con Cù Quay Tít Dịch Là Gì
-
Đánh Quay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quay Phim Tiếng Anh Là Gì
-
Quay Phim Tiếng Anh Là Gì