Whirligigs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ whirligigs tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm whirligigs tiếng Anh whirligigs (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ whirligigs

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

whirligigs tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whirligigs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whirligigs tiếng Anh nghĩa là gì.

whirligig /'w :ligig/* danh từ- con cù, con quay- vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)- sự quay cuồng, sự xoay vần=the whirligig of time+ sự xoay vần của thế sự=the whirligig of life+ sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

Thuật ngữ liên quan tới whirligigs

  • cadmium tiếng Anh là gì?
  • gonadotropic tiếng Anh là gì?
  • government issue jane tiếng Anh là gì?
  • byte stuffing tiếng Anh là gì?
  • bosoms tiếng Anh là gì?
  • over-age tiếng Anh là gì?
  • rammish tiếng Anh là gì?
  • pay-list tiếng Anh là gì?
  • date-line tiếng Anh là gì?
  • unconsumed tiếng Anh là gì?
  • outlasted tiếng Anh là gì?
  • xhosa tiếng Anh là gì?
  • prussianize tiếng Anh là gì?
  • prepotency tiếng Anh là gì?
  • dockyard tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của whirligigs trong tiếng Anh

whirligigs có nghĩa là: whirligig /'w :ligig/* danh từ- con cù, con quay- vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)- sự quay cuồng, sự xoay vần=the whirligig of time+ sự xoay vần của thế sự=the whirligig of life+ sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

Đây là cách dùng whirligigs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whirligigs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

whirligig /'w :ligig/* danh từ- con cù tiếng Anh là gì? con quay- vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)- sự quay cuồng tiếng Anh là gì? sự xoay vần=the whirligig of time+ sự xoay vần của thế sự=the whirligig of life+ sự thăng trầm của cuộc đời tiếng Anh là gì? sự lên voi xuống chó

Từ khóa » Cù Quay Tiếng Anh