Hướng Dẫn đọc Chỉ Số Tiểu đường Chuẩn Nhất - Giảo Cổ Lam

Xét nghiệm đường máu là một trong những cách làm để tầm soát và phát hiện sớm bệnh đái tháo đường. Cầm trên tay tờ xét nghiệm với những chỉ số lạ lẫm khiến cho bạn cảm thấy lo lắng bởi không rõ các số liệu này nói cái gì? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn. Những thông tin dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách đọc hiểu chỉ số tiểu đường một cách đúng chính xác nhất!.

Mục lục

  • Chỉ số tiểu đường là gì?
  • Mức chỉ số tiểu đường an toàn
  • Hướng dẫn đọc chỉ số tiểu đường đúng nhất!
    • 1. Cách đọc chỉ số đường huyết
    • 2. Cách đọc chỉ số HbA1c
    • 3. Tóm tắt các chỉ số xét nghiệm tiểu đường
  • Ai là người cần phải làm xét nghiệm tiểu đường?

Chỉ số tiểu đường là gì?

Chỉ số tiểu đường (chỉ số đường huyết)

Bệnh tiểu đường là một rối loạn chuyển hóa carbohydrates, do thiếu hụt hoặc đề kháng với hormon Insulin, khiến đường huyết tăng cao mạn tính. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra các biến chứng nghiêm trọng như hôn mê, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, nhiễm trùng, suy thận, và tổn thương thần kinh.

Chỉ số tiểu đường hay còn gọi là chỉ số đường huyết là con số thể hiện lượng đường trong máu. Hormon Insulin có vai trò quan trọng trong việc đưa đường từ máu vào tế bào, giúp điều hòa mức đường huyết.

Ở người bình thường, chỉ số đường huyết dao động từ 3.9-6.4 mmol/L. Chỉ số này có thể thay đổi tùy vào thời điểm đo:

  • Trước bữa ăn: 3.9-7.0 mmol/L
  • Sau bữa ăn 1-2 tiếng: < 11 mmol/L
  • Buổi tối trước khi ngủ: 6.0-8.3 mmol/L

Để chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường, các bác sĩ thường sử dụng hai loại xét nghiệm tiểu đường chính: chỉ số đường huyết (Gl) và chỉ số HbA1c. Xét nghiệm đường huyết có thể được thực hiện dưới ba hình thức: đo lúc đói, ngẫu nhiên và làm xét nghiệm dung nạp Glucose.

Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm chỉ số tiểu đường tại các cơ sở y tế uy tín là rất quan trọng để phát hiện sớm và kiểm soát bệnh, giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng do tiểu đường gây ra.

☛ Đọc thêm: Chẩn đoán tiểu đường bằng phương pháp nào?

Mức chỉ số tiểu đường an toàn

Tùy vào từng đối tượng mà giá trị an toàn của chỉ số tiểu đường sẽ ở mức khác nhau. Theo tiêu chuẩn chăm sóc Đái Tháo Đường của ADA 2015, chúng ta sẽ có 2 nhóm đối tượng chính bao gồm:

Đối với người tiểu đường đang điều trị bằng thuốc thì chỉ số tiểu đường an toàn là:

  • Đường huyết ngẫu nhiên: <180 mg/dL ( 10 mmol/l)
  • Đường huyết lúc đói:  80 – 130 mg/dL ( < 7 mmol/l)
  • Đường huyết 2 giờ sau bữa ăn: <180 mg/dL ( 10 mmol/l)
  • HbA1C < 7 %

Đối với người bình thường, chỉ số tiểu đường an toàn là:

  • Đường huyết ngẫu nhiên: <140 mg/dL ( 7,8 mmol/l)
  • Đường huyết lúc đói:  <100 mg/dL ( < 5,6 mmol/l)
  • Đường huyết 2 giờ sau bữa ăn <140 mg/dL ( 7,8 mmol/l)
  • HbA1C < 5,7 %

☛ Tham khảo thêm tại: Tiểu đường bao nhiêu là cao? 

Hướng dẫn đọc chỉ số tiểu đường đúng nhất!

Các chỉ số tiểu đường bạn nhận được sau khi thực hiện xét nghiệm sẽ giúp cho các bác sĩ đưa ra chẩn đoán phù hợp với tình trạng hiện tại của bạn. Dẫu vậy bạn cũng biết cách đọc và hiểu các chỉ số này để tự theo dõi sức khỏe của bản thân.

1. Cách đọc chỉ số đường huyết

Bạn hãy cùng theo dõi 3 chỉ số đường huyết trong các xét nghiệm sau đây.

➤ Xét nghiệm đường máu ngẫu nhiên

lay-mau-xet-nghiem-tieu-duong
Lấy máu xét nghiệm tiểu đường

Phương pháp thực hiện: Lấy máu tĩnh mạch tại bất kỳ thời điểm nào.

Kết quả:

  • Glucose ≥ 11.1 mmol/L và có triệu chứng tiểu đường: Xác định mắc tiểu đường.
  • Glucose ≥ 11.1 mmol/L nhưng không có triệu chứng: Cần làm lại xét nghiệm lần 2, nếu kết quả vẫn ≥ 11.1 xác định bạn mắc tiểu đường.
  • Glucose < 11.1 mmol/L: Chưa đủ căn cứ chẩn đoán, cần thêm xét nghiệm dưới đây để có kết quả chính xác và sớm nhất.

➤ Xét nghiệm đường máu lúc đói

Phương pháp thực hiện: Lấy máu sau khi nhịn đói từ 6-8 tiếng, thực hiện trong 2 ngày liên tiếp.

Kết quả:

  • Glucose ≥ 7.0 mmol/L trong cả 2 lần: Xác định mắc tiểu đường.
  • Glucose < 7.0 mmol/L: Nếu không có triệu chứng, cần làm thêm xét nghiệm khác

➤ Nghiệm pháp dung nạp Glucose

Phương pháp thực hiện: Uống 75g Glucose pha loãng, sau 2 tiếng lấy máu xét nghiệm. Để có kết quả đúng nhất cần tránh vận động mạnh trước khi làm nghiệm pháp.

Kết quả:

  • Glucose ≥ 11.1 mmol/L: Xác định mắc tiểu đường.
  • Glucose từ 7.8-11.0 mmol/L: Giảm dung nạp Glucose, cần theo dõi.
  • Glucose < 7.8 mmol/L: Kết quả bình thường.

Thông thường với đặc tính tiến triển thầm lặng, lâu năm của bệnh đái tháo đường, bạn thường đi khám ở giai đoạn bệnh đã nặng thì chỉ cần làm một xét nghiệm là đủ căn cứ chẩn bệnh.Bạn không nhất thiết phải thực hiện cả 3 xét nghiệm này nếu một trong các kết quả đã đủ để chứng minh cho chẩn đoán bệnh tiểu đường.

2. Cách đọc chỉ số HbA1c

Chỉ số HbA1c được Tổ Chức Y tế thế giới (WHO) đưa vào làm tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường. Chỉ số này nói lên mối liên quan giữa lượng đường trong máu gắn với hồng cầu. Nếu chỉ số đường máu cao thì đường gắn vào hồng cầu càng cao.

Với những ưu điểm hơn xét nghiệm đường máu như: Thực hiện được mọi thời điểm, không yêu cầu người bệnh nhịn đói, ít có sai số trong kết quả. Có thể đánh giá được sự kiểm soát đường máu của cơ thể từ 2-3 tháng gần nhất.

xet-nghiem-hba1c
Xét nghiệm HbA1c rất quan trọng

Phương pháp thực hiện: lấy mẫu máu tĩnh mạch ở thời điểm bất kỳ

Kết quả:

Kết quả:

  • HbA1c ≥ 6.5%: Xác định mắc tiểu đường.
  • HbA1c > 7.0%: Nguy cơ biến chứng cao, cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ.
  • HbA1c từ 5.5% – 6.4%: Cần theo dõi và cải thiện chế độ ăn uống, lối sống.

Việc kiểm soát HbA1c giúp giảm nguy cơ biến chứng như suy thận, bệnh tim mạch, và các biến chứng khác liên quan đến tiểu đường. Nếu đường máu được kiểm soát đủ tốt, chỉ số HbA1c được giảm từ dưới 6.5% đến dưới 5.5% là bạn đã tự mình giảm tới 43% nguy cơ phải cắt cụt một phần chi thể, giảm 37% tiến triển đến suy thận, mù mắt cùng với nhiều biến chứng nguy hiểm khác như: Suy tim, đột quỵ, nhồi máu cơ tim…

3. Tóm tắt các chỉ số xét nghiệm tiểu đường

Bình thường

(mmol/L)

Tiểu đường

(mmol/L)

Ý nghĩa
Đường máu ngẫu nhiên Gl < 11 Gl ≥ 11.1 Người bệnh được chẩn đoán bị tiểu đường khi có thêm các triệu chứng của bệnh
Đường máu lúc đói Gl < 7 Gl ≥ 7.0 Xét nghiệm liên tiếp 2 lần để chẩn đoán bệnh
Nghiệm pháp dung nạp Glucose Gl < 11 Gl ≥ 11.1 Đánh giá khả năng dung nạp Glucose của cơ thể
Chỉ số HbA1c HbA1c < 6.5% HbA1c ≥ 6.5% Khả năng kiểm soát đường huyết của cơ thể trong 2-3 tháng gần nhất

Ai là người cần phải làm xét nghiệm tiểu đường?

Bệnh đái tháo đường có tiến triển thầm lặng, việc phát hiện sớm và điều kịp thời sẽ góp phần quyết định hiệu quả điều trị. Từ đó, ngăn chặn được nhiều biến chứng nguy hiểm.

tam-soat-dai-thao-duong-phu-nu-co-thai
Tầm soát tiểu đường

Đa số các trường hợp mắc bệnh đái tháo đường thuộc tuýp 2 của bệnh, chiếm đến 80-90% tổng số ca mắc bệnh. Thường xảy ra với những người từ 30 tuổi trở lên.

Một số nhóm người bệnh nên tầm soát, khám xét nghiệm tiểu đường định kỳ bao gồm:

  • Người trên 30 tuổi
  • Những người mà gia đình có tiền sử mắc bệnh tiểu đường
  • Phụ nữ đã mắc đái tháo đường thai kỳ khi mang thai
  • Người thừa cân, béo phì, vòng bụng quá cỡ
  • Người mắc bệnh gan mãn tính
  • Người bệnh cao huyết áp
  • Người làm công việc ít vận động, phải làm đêm nhiều
  • Một số nhóm khác…

Đây đều là những nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao, cần phải theo dõi và định kỳ thăm khám từ 6 tháng đến 1 năm một lần. Các xét nghiệm và cơ sở vật chất hiện nay có độ chính xác cao và thời gian thực hiện nhanh chóng nên không làm mất thời gian của người bệnh.

Lời kết

Với kết quả xét nghiệm bệnh tiểu đường trên tay. Hy vọng rằng bạn đã có thể hiểu được những chỉ số trong tờ xét nghiệm, tự đánh giá được tình trạng sức khỏe của mình. Tham khảo sự hướng dẫn của bác sĩ, bạn sẽ nhận được lời khuyên hữu ích, qua đó kiểm soát được chỉ số đường huyết của mình góp phần đẩy lùi biến chứng nguy hại.

Đọc thêm tại đường dẫn này

  • https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diabetes/diagnosis-treatment/drc-20371451
  • https://www.endocrineweb.com/conditions/diabetes/who-should-be-tested-diabetes-how-diabetes-diagnosed

Từ khóa » Cách Xem Lượng đường Trong Máu