Hustle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhə.səl/
Hoa Kỳ[ˈhə.səl]

Danh từ

[sửa]

hustle /ˈhə.səl/

  1. Sự xô đẩy, sự chen lấn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự chạy đua xoay xở làm tiền.

Ngoại động từ

[sửa]

hustle ngoại động từ /ˈhə.səl/

  1. Xô đẩy, chen lấn, ẩy. to be hustled in the crowd — bị xô đẩy trong đám đông to hustle someone into the carriage — ẩy ai vào trong xe
  2. Thúc ép, bắt buộc, ép buộc. to hustle someone into doing something — thúc ép ai phải làm gì

Chia động từ

[sửa] hustle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hustle
Phân từ hiện tại hustling
Phân từ quá khứ hustled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hustle hustle hoặc hustlest¹ hustles hoặc hustleth¹ hustle hustle hustle
Quá khứ hustled hustled hoặc hustledst¹ hustled hustled hustled hustled
Tương lai will/shall² hustle will/shall hustle hoặc wilt/shalt¹ hustle will/shall hustle will/shall hustle will/shall hustle will/shall hustle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hustle hustle hoặc hustlest¹ hustle hustle hustle hustle
Quá khứ hustled hustled hustled hustled hustled hustled
Tương lai were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hustle let’s hustle hustle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

hustle nội động từ /ˈhə.səl/

  1. (Thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua. to hustle against someone — xô đẩy chen lấn ai to hustle through the crowd — len qua đám đông
  2. Lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc... ).

Chia động từ

[sửa] hustle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hustle
Phân từ hiện tại hustling
Phân từ quá khứ hustled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hustle hustle hoặc hustlest¹ hustles hoặc hustleth¹ hustle hustle hustle
Quá khứ hustled hustled hoặc hustledst¹ hustled hustled hustled hustled
Tương lai will/shall² hustle will/shall hustle hoặc wilt/shalt¹ hustle will/shall hustle will/shall hustle will/shall hustle will/shall hustle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hustle hustle hoặc hustlest¹ hustle hustle hustle hustle
Quá khứ hustled hustled hustled hustled hustled hustled
Tương lai were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle were to hustle hoặc should hustle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hustle let’s hustle hustle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "hustle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hustle&oldid=2023650” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Chen Lấn Xô đẩy Tiếng Anh