Hustle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hustle&oldid=2023650” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhə.səl/
Hoa Kỳ | [ˈhə.səl] |
Danh từ
[sửa]hustle /ˈhə.səl/
- Sự xô đẩy, sự chen lấn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự chạy đua xoay xở làm tiền.
Ngoại động từ
[sửa]hustle ngoại động từ /ˈhə.səl/
- Xô đẩy, chen lấn, ẩy. to be hustled in the crowd — bị xô đẩy trong đám đông to hustle someone into the carriage — ẩy ai vào trong xe
- Thúc ép, bắt buộc, ép buộc. to hustle someone into doing something — thúc ép ai phải làm gì
Chia động từ
[sửa] hustleDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hustle | |||||
Phân từ hiện tại | hustling | |||||
Phân từ quá khứ | hustled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hustle | hustle hoặc hustlest¹ | hustles hoặc hustleth¹ | hustle | hustle | hustle |
Quá khứ | hustled | hustled hoặc hustledst¹ | hustled | hustled | hustled | hustled |
Tương lai | will/shall² hustle | will/shall hustle hoặc wilt/shalt¹ hustle | will/shall hustle | will/shall hustle | will/shall hustle | will/shall hustle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hustle | hustle hoặc hustlest¹ | hustle | hustle | hustle | hustle |
Quá khứ | hustled | hustled | hustled | hustled | hustled | hustled |
Tương lai | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hustle | — | let’s hustle | hustle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]hustle nội động từ /ˈhə.səl/
- (Thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua. to hustle against someone — xô đẩy chen lấn ai to hustle through the crowd — len qua đám đông
- Lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc... ).
Chia động từ
[sửa] hustleDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hustle | |||||
Phân từ hiện tại | hustling | |||||
Phân từ quá khứ | hustled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hustle | hustle hoặc hustlest¹ | hustles hoặc hustleth¹ | hustle | hustle | hustle |
Quá khứ | hustled | hustled hoặc hustledst¹ | hustled | hustled | hustled | hustled |
Tương lai | will/shall² hustle | will/shall hustle hoặc wilt/shalt¹ hustle | will/shall hustle | will/shall hustle | will/shall hustle | will/shall hustle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hustle | hustle hoặc hustlest¹ | hustle | hustle | hustle | hustle |
Quá khứ | hustled | hustled | hustled | hustled | hustled | hustled |
Tương lai | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle | were to hustle hoặc should hustle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hustle | — | let’s hustle | hustle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hustle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Chen Lấn Xô đẩy Tiếng Anh
-
Chen Lấn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Chen Lấn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chen Lấn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
'chen Lấn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Chen Lấn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chen Lấn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CHEN LẤN In English Translation - Tr-ex
-
Jostle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PUSH & SHOVE | HelloChao
-
Top 15 Chen Lấn Xô đẩy Là Gì
-
Jostling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ