Jostle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
jostle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?jostle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jostle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jostle.

Từ điển Anh Việt

  • jostle

    /'dʤɔsl/

    * danh từ

    sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau

    * động từ

    đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay

    to be jostlesd by the crowd: bị đám đông xô đẩy

    (jostle against) xô vào, va vào

    tranh giành (với ai...)

    to jostle with someone for something: tranh giành với ai lấy cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jostle

    the act of jostling (forcing your way by pushing)

    Synonyms: jostling

    make one's way by jostling, pushing, or shoving

    We had to jostle our way to the front of the platform

    come into rough contact with while moving

    The passengers jostled each other in the overcrowded train

    Synonyms: shove

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • jostle
  • jostler
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Chen Lấn Xô đẩy Tiếng Anh