Huyễn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiəʔən˧˥hwiəŋ˧˩˨hwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiə̰n˩˧hwiən˧˩hwiə̰n˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “huyễn”
  • 昡: huyền, huyễn
  • 眩: huyễn
  • 袨: huyễn
  • 泫: huyễn, huyên
  • 眳: danh, huyễn, thuấn
  • 烜: huyển, hối, huyễn, hủy, huyên
  • 鉉: huyền, huyễn
  • 𧗳: huyễn
  • 衒: huyền, huyễn
  • 㕕: ảo, huyễn
  • 眴: huyễn, thuấn
  • 铉: huyền, huyễn
  • 贙: huyễn
  • 幻: ảo, huyễn
  • 炫: huyễn

Phồn thể

[sửa]
  • 眩: huyễn
  • 炫: huyễn
  • 鉉: huyễn
  • 衒: huyễn
  • 幻: huyễn
  • 泫: huyễn, huyên

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 铉: huyền, huyễn
  • 楥: hoãn, huyên, huyễn
  • 楦: tuyên, huyên, huyễn
  • 眩: gioèn, huyễn
  • 袨: huyễn
  • 炫: huyễn
  • 烜: huyên, huyễn, hủy
  • 鉉: huyền, huyễn
  • 衒: huểnh, huyễn
  • 眴: huyễn
  • 贙: huyễn
  • 晅: huyên, huyễn
  • 幻: hoẻn, huyễn, ảo
  • 泫: huyên, huyễn

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • huyên
  • huyền
  • huyện

Tính từ

[sửa]

huyễn

  1. Không thực. Sơn hà cũng huyễn, côn trùng cũng hư (Cung oán ngâm khúc)

Tham khảo

[sửa]
  • "huyễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=huyễn&oldid=1853931” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt

Từ khóa » Khốc Huyễn Là Gì