Hypnosis | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
hypnosis
noun /hipˈnəusis/ Add to word list Add to word list ● a sleep-like state caused by the action of another person who can then make the sleeper obey his commands sự thôi miên His act involves putting people under hypnosis.Xem thêm
hypnotic hypnotize hypnotism hypnotist(Bản dịch của hypnosis từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của hypnosis
hypnosis In the case of dissociation, actions are controlled automatically or unconsciously, while in hypnosis, control is given over to the hypnotist. Từ Cambridge English Corpus Those with poor outcome accounted for 57.7% of the sample whereas the remaining 42.4% were rated as having a good outcome with hypnosis. Từ Cambridge English Corpus Attempts to identify predictors of hypnosis success were not fruitful with one exception. Từ Cambridge English Corpus Studies concerning the effects of, for example, hypnosis, biofeedback, and acupuncture, are of insufficient quality to draw conclusions. Từ Cambridge English Corpus Finally, perhaps the most enduring legacy of the memory-film association was the practice of forensic hypnosis. Từ Cambridge English Corpus The possible parallels with similar symptoms induced by hypnosis also deserves further study. Từ Cambridge English Corpus Systematic searching and appraisal has demonstrated that hypnosis has potential as a clinically valuable intervention for procedure-related pain and distress in pediatric cancer patients. Từ Cambridge English Corpus With such a foundation, it is surprising to note the skeptical tone with which hypnosis is greeted today. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của hypnosis
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 催眠狀態… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 催眠状态… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hipnosis… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha hipnose… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga uyutma, hipnoz, yapay uyku… Xem thêm hypnose… Xem thêm hypnose… Xem thêm hypnóza… Xem thêm hypnose… Xem thêm hipnosis… Xem thêm การสะกดจิต… Xem thêm hipnoza… Xem thêm hypnos… Xem thêm hipnosis… Xem thêm die Hypnose… Xem thêm hypnose… Xem thêm гіпноз… Xem thêm гипноз… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của hypnosis là gì? Xem định nghĩa của hypnosis trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hyperlink hypermarket hyperopia hyphen hypnosis hypnotic hypnotism hypnotist hypnotize {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hypnosis to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hypnosis vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thôi Miên Tiếng Anh Là Gì
-
Thôi Miên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thôi Miên In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THÔI MIÊN - Translation In English
-
Thôi Miên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Thôi Miên Bằng Tiếng Anh
-
THÔI MIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'thôi Miên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "thôi Miên" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thôi Miên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thôi Miên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Liệu Pháp Thôi Miên Tiếng Anh Là Gì
-
"thuật Thôi Miên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore