I HATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

I HATE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai heit]i hate [ai heit] tôi ghéti hatei dislikei detesti lovei likei loathetôi hậni hatei lovetôi thíchi likei lovei preferi enjoyi do likemy favoritei wanti hatei hatetôi căm thùi hateanh ghét phảii hateem ghét cáii hateem ghét phảii hatetôi yêui lovei likei adoreanh căm ghéti hate

Ví dụ về việc sử dụng I hate trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I hate to move.Anh ghét phải đi.I know this because I hate it myself.Tôi biết rằng vì tôi thích nó bởi bản thân mình.I hate the day….Em ghét cái ngày….But the one I hate the most is not Liu Xuan.Bây giờ kẻ tôi hận nhất không phải là Lưu Hiên.I hate waiting.Em ghét phải chờ đợi. Mọi người cũng dịch ihateyouidon'thateihateitiwouldhateireallyhateihatehimJonny, I hate you, I want to kill you.Jenny… Tôi hận cô, tôi muốn giết chết cô.I hate that place!Tôi căm thù nơi đó!Right now I hate God because of the incident with Asia.Ngay bây giờ tôi hận Chúa bởi vì những sự cố xảy đã ra với Asia.I hate their fate.Tôi căm thù số phận.I hate watching it.Tôi căm thù nhìn nó.ihatemyselfidonothateihatethemihateitwhenI hate to leave it.Anh ghét phải bỏ nó.”.I hate this house.”.Tôi căm thù ngôi nhà này”.I hate my life and me.Tôi hận cuộc đời và tôi..I hate washing dishes by hand!tôi thích rửa chén bằng tay!I hate you I'm sorry.Tôi căm thù anh.- Tôi xin lỗi.I hate your stern voice.Em ghét cái giọng nghiêm nghị của anh.I hate to admit it now.Anh ghét phải thừa nhận việc đó lúc này.I hate crying on airplanes.Tại sao tôi thích khóc trên máy bay.I hate the choice he made.Tôi yêu những lựa chọn anh ấy đưa ra.I hate Gilbert and Sullivan.Nhưng tôi thích Gilbert và Sullivan.I hate that I trusted you.Tôi hận vì tôi đã tin cậu.I hate playing with people like that.Tôi thích chơi với những người như vậy.I hate that you know about me.Anh căm ghét những gì anh đã biết về cô.I hate divorce it has so many ugly faces.Anh căm ghét thế giới nầy nhiều chia biệt.I hate thinking about what could happen.Tôi thích suy nghĩ về những gì có thể xảy ra.I hate the way you drive your car.Em ghét cái cách mà anh lượn xe của em..I hate to think of her being dead.”.Anh ghét phải nghĩ đến chuyện cô ấy chết như thế.”.I hate to see my brother like this.Anh ghét phải nhìn thấy anh trai mình như thế này.I hate to lend a book I love….Em ghét phải cho mượn quyển sách mà em yêu mến….I hate you and I will never forgive you.”.Tôi hận anh và không bao giờ tha thứ cho anh đâu”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5754, Thời gian: 0.0663

Xem thêm

i hate youtôi ghét anhcon ghéttôi ghét bạntôi hận anhem ghéti don't hatetôi không ghéttôi không thíchtôi không hậni hate ittôi ghét nóvì tôi yêu nói would hatetôi ghéttôi ghét phảitôi thíchanh sẽ ghétem sẽ ghéti really hatetôi thực sự ghéttôi rất ghéttôi thực sự thíchtôi rất thíchi hate himtôi ghét hắni hate myselftôi ghét bản thân mìnhtôi ghét chính mìnhi do not hatetôi không ghéttôi không thíchtôi không hậni hate themtôi ghét chúngi hate it whentôi ghét nó khiyou know i hateanh biết em ghéti don't hate youtôi không ghét anhthings i hatethings i hatenhững thứ tôi ghéti also hatetôi cũng ghétcũng thíchi hate mosttôi ghét nhất

I hate trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - hate
  • Người pháp - hate
  • Người đan mạch - jeg afskyr
  • Thụy điển - jag hata
  • Na uy - jeg hater
  • Hà lan - haat
  • Tiếng ả rập - كرهت
  • Hàn quốc - 미워
  • Tiếng nhật - 大嫌い
  • Kazakhstan - жек
  • Tiếng slovenian - sovrazim
  • Ukraina - я ненавиджу
  • Tiếng do thái - לא נעים
  • Người hy lạp - μισώ
  • Người hungary - útálom
  • Người serbian - nerado
  • Tiếng slovak - nerád
  • Người ăn chay trường - мразя
  • Urdu - نفرت ہے
  • Tiếng rumani - urî
  • Người trung quốc - 我喜欢
  • Malayalam - വെറുക്കുന്നു
  • Tamil - hate
  • Tiếng tagalog - gusto ko
  • Tiếng bengali - আমি ঘৃণা করি
  • Tiếng mã lai - saya benci
  • Thái - ฉันเกลียด
  • Thổ nhĩ kỳ - nefret ediyorum
  • Tiếng hindi - मुझे नफरत है
  • Đánh bóng - nienawidzę
  • Bồ đào nha - odiar
  • Người ý - odio
  • Tiếng phần lan - ikävä
  • Tiếng croatia - mrzim
  • Tiếng indonesia - aku benci
  • Séc - nesnášim
  • Tiếng nga - я ненавижу
  • Telugu - నేను ద్వేషం

Từng chữ dịch

hateđộng từghéthậnhatehận thùcăm thùhatedanh từhate i hasteni hate doing

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i hate English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hate Là Gì Tiếng Anh