Ý Nghĩa Của Hate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- hateI hate camping.
- detestI detest any kind of cruelty.
- loathe"Do you like cabbage?" "No, I loathe it."
- despiseShe despised him for the way he treated her.
- My job is so routine and boring - I hate it.
- As a child my brother and I hated each other, but now we get on wonderfully.
- I remember how much I hated doing sums when I was at school.
- He hates travelling by plane.
- abhor
- abide
- abominate
- anti-American
- anti-British
- civil
- cup
- cut
- deplore
- despise
- detest
- disdain
- disdainful
- go off phrasal verb
- not be someone's cup of tea idiom
- not go much on something idiom
- not have a civil word to say about someone idiom
- not know what someone sees in someone/something idiom
- not take kindly to something idiom
- tire
Từ liên quan
hatedNgữ pháp
Hate, like, love and preferWe can use hate, like, love and prefer with an -ing form or with a to-infinitive: …Thành ngữ
hate someone's gutsCụm động từ
hate on someone hatenoun [ C or U ] uk /heɪt/ us /heɪt/ C1 an extremely strong dislike: She gave him a look of pure hate. The feelings of hate grew stronger every day.pet hate UK One of my pet hates (= something I personally dislike a lot) is people who use your name all the time when they're speaking to you. Các từ đồng nghĩa abhorrence formal detestation formal hatred loathing formal odium formalĐối lập love Feelings of dislike and hatred- abhorrence
- abomination
- anathema
- animosity
- animus
- dislike
- distaste
- distaste for someone/something
- distastefully
- enmity
- loathing
- misandrist
- misandry
- misanthrope
- misanthropy
- self-hate
- self-hating
- self-hatred
- self-loathing
- sore point
hate | Từ điển Anh Mỹ
hateverb [ I/T ] us /heɪt/ Add to word list Add to word list to strongly dislike someone or something: [ T ] Kelly hates her teacher. [ T ] I have always hated speaking in public. [ + to infinitive ] I hate to say it, but I don’t think Leo is the right man for the job.hate
noun [ U ] us /heɪt/ Hate and bigotry can only make our lives more difficult.Thành ngữ
hate someone’s guts (Định nghĩa của hate từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của hate
hate He documents nearly all my pet verbal hates. Từ Cambridge English Corpus They seem a very easy target - everyone hates them - but the reality is slightly different. Từ Europarl Parallel Corpus - English He is nothing short of a dictator because he hates pluralism. Từ Europarl Parallel Corpus - English They find it unpleasant to continue sharing each other's lives, but they do not start hating their ex-partner. Từ Europarl Parallel Corpus - English He said that his father loved mankind in general, but hated every individual in particular. Từ Europarl Parallel Corpus - English There are still nearly 1 million sharing this inconvenient and hated service. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I hated what she said, but no one was under any doubt about what she said. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Hating was spelt hayting, and perhaps that reflected the ability of the writer to think. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If anyone doubts the need to abolish the poll tax, let me remind them why it is so hated. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We should have hated not to have had that delightful piece of obstruction of the channel. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They were men who hated tyranny, whether practised at home or abroad. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The other factor that bedevils any system, and which has become one of my pet hates over the years, is jargon. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A human individual is a very animated being, with passions, loves, hates and all the rest of it. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Suppose her husband hates the idea, and tries to argue her out of it. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The poll tax was, and is, hated by the majority of people. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của hate Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của hate là gì?Bản dịch của hate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 憎恨,憎惡,厭惡, 憎恨,憎惡… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 憎恨,憎恶,厌恶, 憎恨,憎恶… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha odiar, odio, detestar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha odiar, detestar, ódio… Xem thêm trong tiếng Việt ghét, sự căm thù, người hoặc vật bị ghét… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý अजिबात न आवडणे, द्वेष करणे, द्वेष… Xem thêm ~を憎む, ~が大嫌いである, 嫌悪… Xem thêm nefret etmek, (bir şeyi yapmak zorunda olmaktan dolayı) nefret etmek, istemeden yapmak zorunda olduğunu bildirir… Xem thêm détester, haine [feminine], haine… Xem thêm odiar, odi… Xem thêm haten, haat, ergernis… Xem thêm ஒருவரை அல்லது எதையாவது மிகவும் விரும்பாது இருத்தல், மிகவும் வலுவான வெறுப்பு… Xem thêm नफरत करना, घृणा… Xem thêm અણગમો, નફરત, અત્યંત નફરત… Xem thêm hade, had, aversion… Xem thêm hata, avsky, hat… Xem thêm membenci, kebencian, perkara yang dibenci… Xem thêm hassen, der Hass, etwas Verhasstes… Xem thêm hate, ikke kunne fordra, hat [neuter]… Xem thêm نفرت کرنا, ناپسند کرنا, نفرت… Xem thêm ненавидіти, ненависть, нехіть… Xem thêm ద్వేషించటం/నచ్చకపోవటం, ద్వేషం/ చాలా బలమైన అయిష్టం… Xem thêm ঘৃণা করা, কাউকে বা কিছু খুব বেশি অপছন্দ করা, ঘৃণা… Xem thêm nenávidět, nenávist, nenáviděná věc… Xem thêm membenci, kebencian, tidak disukai… Xem thêm เกลียด, ความเกลียด, ความไม่พอใจ… Xem thêm nienawidzić, nie chcieć, nienawiść… Xem thêm 매우 싫어하다, 증오하다, 증오… Xem thêm odiare, odio, avversione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
hatchet man hatchet-faced hatching hatchling hate hate crime hate group hate mail hate on someone phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của hate
- hate mail
- hate-read
- self-hate
- hate crime
- hate group
- hate speech
- hate-watch
- hate on someone phrasal verb
- hate someone’s guts idiom
- hate someone's guts idiom
- pet theory, subject, hate, etc. phrase
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbNoun
- Tiếng Mỹ
- Verb
- hate
- Noun
- hate
- Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hate Là Gì Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Hate – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
HATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Hate Trong Câu Tiếng Anh.
-
Hate Là Gì, Nghĩa Của Từ Hate | Từ điển Anh - Việt
-
Hate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hate Là Gì - Hỏi Đáp
-
Hate Là Gì Trong Tiếng Anh? Cấu Trúc Và Cách ...
-
HATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hate Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
I HATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dùng "Hate", "Like", & "Love" | EF | Du Học Việt Nam
-
Hate Là Gì
-
Học Theo Cụm Từ, Không Học Từ đơn Lẻ. Nguyên Tắc Này ... - Facebook