I'M A PIG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I'M A PIG Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim ə pig]i'm a pig
[aim ə pig] tôi là heo
i'm a pigtôi là lợn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cậu nghĩ tôi là heo à?You think I'm a pig having lots of piglets?
Anh nghĩ em là lợn à mà sinh nhiều vậy?Does she think I'm a pig?”.
Nghĩ tôi là lợn à?”.Don't look at me like I'm a pig who's going to be served up as tomorrow's breakfast!”.
Đừng nhìn ta như một con lợn quay phục vụ cho bữa tiệc ngày mai!".Are you saying I'm a pig?".
Anh bảo tôi là heo?”.I'm a pig, an animal, a beast, but you would let me kiss you.
Anh là đồ con lợn, súc sinh, thú vật, thế mà em lại muốn anh hôn em.You think I'm a pig.”.
Chàng nghĩ tôi là lợn à!”.I think I am a pig or something.
Em tưởng tôi là heo hay sao mà cho.I am a pig, so what?
Tôi là heo đấy thế có sao?Did he think I was a pig?
Anh ấy tưởng tôi là heo chắc?If I were a pig….
Nếu tôi là con heo.I told him I was a pig.
Tôi nói tôi đã là một con heo.Zhu brother, do you think I am a pig?
Chu huynh, ngươi cho rằng ta là heo sao?I would be a pig if I lied.
Gạt đệ, ta là heo.I wish I was a pig….
Ước gì mình là… con heo.You say that I am a pig?
Ngươi nói ta là heo sao?I said you were a pig.
Tôi nói cô là heo đấy.I think it was a pig.
Tao tưởng là con heo chứ.But, as I say, I might be a pig.
Nhưng theo tôi tính, chắc là con heo.My nostrils are now as big as if I was a pig, and moving apart.
Lỗ mũi của tôi to như lợn vậy, mà chúng còn tách rời nhau ra.I'm becoming a pig.".
Em sắp thành heo rồi.”.I'm not a pig, a dozen is too much.
Tôi cũng không phải heo, một nửa là đủ rồi.”.I was like a pig.
Mình giống như một con lợn.Am I a pig or what?
Mình là lợn hay sao?How do I know if I am a Pig?
Tôi làm sao biết được đấy là cám lợn?I was sweating like a pig.
( Tôi đang đổ mồ hôi như một con lợn!).I am not a pig!”.
Tôi không phải heo!".I am not a pig!
Con không phải heo!I'm not a pig.”.
Ta không phải con lợn.”.You think I'm a fascist pig.
Cậu nghĩ tớ là heo chắc.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 423, Thời gian: 0.0551 ![]()
![]()
i'm a little worriedi'm a member

Tiếng anh-Tiếng việt
i'm a pig English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I'm a pig trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I'm a pig trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - soy un cerdo
- Người ý - sono un maiale
- Tiếng croatia - ja sam svinja
- Tiếng indonesia - aku babi
- Séc - jsem prase
- Người pháp - je suis un cochon
- Hà lan - ik ben een varken
- Người hungary - egy disznó vagyok
- Thổ nhĩ kỳ - ben bir domuzum
- Đánh bóng - jestem świnią
- Bồ đào nha - sou um porco
Từng chữ dịch
pigdanh từlợnheopigconpigchăn nuôi lợnbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Phát âm Chữ Pig
-
Pig : Con Heo, Lợn (pi-gơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
PIG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pig - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Pig - Forvo
-
Pig Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Pig Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
4 Cặp Phụ âm Dễ Phát âm Sai Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Pig Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
KHÁM PHÁ 24 TỪ VỰNG TRUYỆN “PIG OUT” CÙNG THẦY MATKO ...
-
Pig The Elf By Aaron Blabey Is A Great Story Book For Young Readers ...
-
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17: Bài Học Phát âm - âm "i" - YouTube
-
Suckling Pig Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ P CỰC CHUẨN TRONG TIẾNG ANH IPA