Pig - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: PIG Pig

Tiếng Anh

pig

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈpɪɡ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɪɡ

Danh từ

pig (số nhiềupigs) /ˈpɪɡ/

  1. Lợn, heo.
  2. Thịt lợn, thịt heo; thịt lợn sữa. roast pig — thịt lợn quay
  3. (Thông tục) Người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ.
  4. Thoi kim loại (chủ yếu là gang).
  5. Khoanh cam.
  6. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm.

Thành ngữ

  • to buy a pig in a poke: Mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng.
  • to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market: Làm ăn thất bại.
  • to make a pig of oneself: Ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn.
  • pigs might fly: Biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra.
  • please the pigs: (Đùa cợt) Lạy trời!, lạy chúa tôi!

Ngoại động từ

pig ngoại động từ /ˈpɪɡ/

  1. Đẻ (lợn).
Bảng chia động từ của pig
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pig
Phân từ hiện tại pigging
Phân từ quá khứ pigged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pigs hoặc piggeth¹ pig pig pig
Quá khứ pigged pigged hoặc piggedst¹ pigged pigged pigged pigged
Tương lai will/shall²pig will/shallpig hoặc wilt/shalt¹pig will/shallpig will/shallpig will/shallpig will/shallpig
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pig pig pig pig
Quá khứ pigged pigged pigged pigged pigged pigged
Tương lai weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pig let’s pig pig
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chia động từ

pig
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pig
Phân từ hiện tại pigging
Phân từ quá khứ pigged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pigs hoặc piggeth¹ pig pig pig
Quá khứ pigged pigged hoặc piggedst¹ pigged pigged pigged pigged
Tương lai will/shall²pig will/shallpig hoặc wilt/shalt¹pig will/shallpig will/shallpig will/shallpig will/shallpig
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pig pig pig pig
Quá khứ pigged pigged pigged pigged pigged pigged
Tương lai weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pig let’s pig pig
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

pig nội động từ /ˈpɪɡ/

  1. Đẻ con (lợn).
  2. Ở bẩn lúc nhúc như lợn.
Bảng chia động từ của pig
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pig
Phân từ hiện tại pigging
Phân từ quá khứ pigged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pigs hoặc piggeth¹ pig pig pig
Quá khứ pigged pigged hoặc piggedst¹ pigged pigged pigged pigged
Tương lai will/shall²pig will/shallpig hoặc wilt/shalt¹pig will/shallpig will/shallpig will/shallpig will/shallpig
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pig pig pig pig
Quá khứ pigged pigged pigged pigged pigged pigged
Tương lai weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pig let’s pig pig
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

  • to pig it: Ở bẩn lúc nhúc như lợn.

Chia động từ

pig
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pig
Phân từ hiện tại pigging
Phân từ quá khứ pigged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pigs hoặc piggeth¹ pig pig pig
Quá khứ pigged pigged hoặc piggedst¹ pigged pigged pigged pigged
Tương lai will/shall²pig will/shallpig hoặc wilt/shalt¹pig will/shallpig will/shallpig will/shallpig will/shallpig
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pig pig hoặc piggest¹ pig pig pig pig
Quá khứ pigged pigged pigged pigged pigged pigged
Tương lai weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig weretopig hoặc shouldpig
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pig let’s pig pig
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pig&oldid=2244690” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪɡ
  • Vần:Tiếng Anh/ɪɡ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục pig 83 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Chữ Pig