I WAS BORN ON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I WAS BORN ON Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai wɒz bɔːn ɒn]i was born on [ai wɒz bɔːn ɒn] tôi được sinh ra vàoi was born ontôi sinh ra trêni was born on
Ví dụ về việc sử dụng I was born on trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I was born on trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - נולדתי ב
- Tiếng indonesia - aku lahir di
Từng chữ dịch
wasđộng từlàđượcbịwastrạng từđangđãbornsinh rara đờichào đờiborndanh từsinhbornbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtbeardanh từgấubearsinhbearđộng từchịumang i was boredi was born againTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i was born on English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Born On Là Gì
-
BORN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Born - Từ điển Anh - Việt
-
Các Cụm Từ đi Với Born: Be Born... - Dịch Thuật Và Cuộc Sống
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "born Into" Và "born At" Và "born Of" - HiNative
-
BE BORN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Born With Là Gì
-
Born Là Gì, Nghĩa Của Từ Born | Từ điển Anh - Việt
-
Born - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Born Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Born Và Borne - Học Tiếng Anh
-
Top 9 Was Born Đi Với Giới Từ Gì 2022
-
Từ điển Anh Việt "born" - Là Gì? - Vtudien
-
Born Hay Borne - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina