Ignore - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ ignore rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ ignore ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: IGNORE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to ignore | ignoring | ignored |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | ignore | ignore | ignores | ignore | ignore | ignore |
Hiện tại tiếp diễn | am ignoring | are ignoring | is ignoring | are ignoring | are ignoring | are ignoring |
Quá khứ đơn | ignored | ignored | ignored | ignored | ignored | ignored |
Quá khứ tiếp diễn | was ignoring | were ignoring | was ignoring | were ignoring | were ignoring | were ignoring |
Hiện tại hoàn thành | have ignored | have ignored | has ignored | have ignored | have ignored | have ignored |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been ignoring | have been ignoring | has been ignoring | have been ignoring | have been ignoring | have been ignoring |
Quá khứ hoàn thành | had ignored | had ignored | had ignored | had ignored | had ignored | had ignored |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been ignoring | had been ignoring | had been ignoring | had been ignoring | had been ignoring | had been ignoring |
Tương Lai | will ignore | will ignore | will ignore | will ignore | will ignore | will ignore |
TL Tiếp Diễn | will be ignoring | will be ignoring | will be ignoring | will be ignoring | will be ignoring | will be ignoring |
Tương Lai hoàn thành | will have ignored | will have ignored | will have ignored | will have ignored | will have ignored | will have ignored |
TL HT Tiếp Diễn | will have been ignoring | will have been ignoring | will have been ignoring | will have been ignoring | will have been ignoring | will have been ignoring |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would ignore | would ignore | would ignore | would ignore | would ignore | would ignore |
Conditional Perfect | would have ignored | would have ignored | would have ignored | would have ignored | would have ignored | would have ignored |
Conditional Present Progressive | would be ignoring | would be ignoring | would be ignoring | would be ignoring | would be ignoring | would be ignoring |
Conditional Perfect Progressive | would have been ignoring | would have been ignoring | would have been ignoring | would have been ignoring | would have been ignoring | would have been ignoring |
Present Subjunctive | ignore | ignore | ignore | ignore | ignore | ignore |
Past Subjunctive | ignored | ignored | ignored | ignored | ignored | ignored |
Past Perfect Subjunctive | had ignored | had ignored | had ignored | had ignored | had ignored | had ignored |
Imperative | ignore | Let′s ignore | ignore |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Deliver April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Plunder
April 17, 2015Consult
April 17, 2015Annotate
April 17, 2015Land
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Các Loại Từ Ignore
-
IGNORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Ignore Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ignore - Từ điển Anh - Việt
-
Ignore Là Gì ? Giải Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng ... - Thiệp Nhân Ái
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Ignore" | HiNative
-
"Ignore" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Ignore Là Gì ? Giải Nghĩa Và Hướng Dẫn ... - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Ignore Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ : Ignore | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Ignore Là Gì - Nghĩa Của Từ Ignore Trong Tiếng Việt
-
Ignore Nghĩa Là Gì
-
Ignore Nghĩa Là Gì - Chuyên Tin Tức Game Giải Trí
-
TO COMPLETELY IGNORE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ignore Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt