Nghĩa Của Từ Ignore - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ig'no:(r)/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến
to ignore someone lờ ai đi(pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)
Chuyên ngành
Toán & tin
không biết
Kỹ thuật chung
bỏ qua
lờ hết
phớt lờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
avoid , be oblivious to , blink , brush off * , bury one’s head in sand , cold-shoulder * , discount , disdain , evade , fail , forget , let it go , neglect , omit , overlook , overpass , pass over , pay no attention to , pay no mind , pooh-pooh * , reject , scorn , shut eyes to , slight , take no notice , tune out , turn back on , turn blind eye , turn deaf ear , disregard , connive at , wink at , bypass , circumvent , connive , elide , look the other way , pretermit , snubTừ trái nghĩa
verb
acknowledge , heed , look at , note , notice , pay attention , recognize , regard , take notice Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ignore »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Solarius, Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Các Loại Từ Ignore
-
IGNORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Ignore Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ignore Là Gì ? Giải Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng ... - Thiệp Nhân Ái
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Ignore" | HiNative
-
"Ignore" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Ignore Là Gì ? Giải Nghĩa Và Hướng Dẫn ... - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Ignore - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Ignore Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ : Ignore | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Ignore Là Gì - Nghĩa Của Từ Ignore Trong Tiếng Việt
-
Ignore Nghĩa Là Gì
-
Ignore Nghĩa Là Gì - Chuyên Tin Tức Game Giải Trí
-
TO COMPLETELY IGNORE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ignore Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt