Nghĩa Của Từ : Ignore | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ignore Best translation match:
English Vietnamese
ignore * ngoại động từ - lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến =to ignore someone+ lờ ai đi - (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)
Probably related with:
English Vietnamese
ignore bỏ qua cho ; bỏ qua ; bỏ đi ; chối bỏ ; coi thường ; có cấm ; cấm ; cần lờ ; cắt đuôi ; cứ làm ; khoanh tay đứng nhìn ; không biết gì ; không biết ; không chú ý đến ; không ; không để tâm ; không để ý ; không để ý đến ; kệ ; loại bỏ ; làm ngơ ; lơ nó đi ; lơ đi ; lảng tránh ; lờ ; lờ đi ; mặc kệ ; mặc ; ngó lơ ; ngơ ; phớt lờ thẩm quyền ; phớt lờ ; qua ; quên ; tảng lờ ; từ bỏ ; từ chối ; vờ ; vờ đi ; ý lờ đi ; ý tới ; đi ; đã lơ nó đi ; đã lơ ; đã lờ đi ; đã phớt lờ ; đừng để ý ;
ignore bỏ qua cho ; bỏ qua ; bỏ đi ; chối bỏ ; coi thường ; có cấm ; cấm ; cần lờ ; cắt đuôi ; cứ làm ; khoanh tay đứng nhìn ; không biết gì ; không biết ; không chú ý đến ; không để tâm ; không để ý ; không để ý đến ; khước ; kệ ; loại bỏ ; làm ngơ ; lơ nó đi ; lơ đi ; lảng tránh ; lờ ; lờ đi ; mặc kệ ; mặc ; ngó lơ ; ngơ ; phớt lờ thẩm quyền ; phớt lờ ; qua ; quên ; tảng lờ ; từ bỏ ; từ chối ; vờ ; vờ đi ; ý lờ đi ; ý tới ; đi ; đã lơ nó đi ; đã lơ ; đã lờ đi ; đã phớt lờ ; đừng để ý ;
May be synonymous with:
English English
ignore; cut; disregard; snub; turn a blind eye refuse to acknowledge
ignore; brush aside; brush off; discount; dismiss; disregard; push aside bar from attention or consideration
ignore; disregard; neglect give little or no attention to
May related with:
English Vietnamese
ignorable * tính từ - có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi - (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)
ignorance * danh từ - sự ngu dốt, sự không biết =to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise - ngu si hưởng thái bình
ignorant * tính từ - ngu dốt, dốt nát - không biết =to be ignorant of (in)...+ không biết gì về...
ignorantism * danh từ - chủ nghĩa ngu đần
ignorantness * danh từ - sự ngu dốt, sự không biết =to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise - ngu si hưởng thái bình
ignore * ngoại động từ - lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến =to ignore someone+ lờ ai đi - (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)
ignorer * danh từ - người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến
a ignore b gate - (Tech) cổng A không biết B
block ignore character = block cancel character
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Các Loại Từ Ignore