Illusion | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: illusion Best translation match:
English Vietnamese
illusion * danh từ - ảo tưởng =to be under an illusion+ có ảo tưởng =to indulge in illusions+ nuôi những ảo tưởng - ảo giác, ảo ảnh =optical illusion+ ảo thị - sự đánh lừa, sự làm mắc lừa - vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)
Probably related with:
English Vietnamese
illusion a ̉ o tươ ̉ ; cây ảo giác ; lừa thị giác ; nên a ̉ o gia ; phiếm ; trò lừa đảo ; tượng ; ảo giác thị giác ; ảo giác ; ảo mộng ; ảo tưởng nào cả ; ảo tưởng ; ảo ảnh ;
illusion a ̉ o tươ ̉ ; cây ảo giác ; lừa thị giác ; mơ ; nên a ̉ o gia ; trò lừa đảo ; tượng ; ảo giác thị giác ; ảo giác ; ảo mộng ; ảo tưởng nào cả ; ảo tưởng ; ảo ; ảo ảnh ;
May be synonymous with:
English English
illusion; semblance an erroneous mental representation
illusion; fancy; fantasy; phantasy something many people believe that is false
illusion; delusion; head game the act of deluding; deception by creating illusory ideas
illusion; conjuration; conjuring trick; deception; legerdemain; magic; magic trick; thaumaturgy; trick an illusory feat; considered magical by naive observers
May related with:
English Vietnamese
illusion * danh từ - ảo tưởng =to be under an illusion+ có ảo tưởng =to indulge in illusions+ nuôi những ảo tưởng - ảo giác, ảo ảnh =optical illusion+ ảo thị - sự đánh lừa, sự làm mắc lừa - vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)
illusionism * danh từ - thuyết ảo tưởng
illusive * tính từ - đánh lừa, làm mắc lừa - hão huyền, viển vông =an illusive hope+ hy vọng hão huyền
illusiveness * danh từ - sự đánh lừa, sự mắc lừa - tính chất hão huyền, tính chất viển vông
fiscal illusion - (Econ) Ảo giác thuế khoá. + Tình huống trong đó những lợi ích của chi tiêu chính phủ được những người hưởng chi tiêu này xác định một các rõ ràng nhưng chi phí không xác định rõ được, những chi phí này bị phân tán theo thời gian và trong cộng đồng dân cư.
money illusion - (Econ) Ảo tưởng về tiền.
illusional - xem illusion
illusively - xem illusive
optical illusion * danh từ - ảo thị, ảo giác
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự ảo Giác Tiếng Anh Là Gì