Important - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪm.ˈpɔr.tənt/
| [ɪm.ˈpɔr.tn̩t] |
Tính từ
important /ɪm.ˈpɔr.tənt/
- Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng. an important event — một sự kiện quan trọng important personalities — những nhân vật trọng yếu
- Có quyền thế, có thế lực.
- (Như) Self-importance. to look important — ra vẻ ta đây quan trọng
Từ dẫn xuất
- importantly
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “important”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
Pháp (Paris)[æ̃.pɔʁ.tɒ̃]
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | important/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ | importants/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ |
| Giống cái | importante/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/ | importantes/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/ |
important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
- Quan trọng. Rôle important — vai trò quan trọng Somme importante — số tiền quan trọng, số tiền lớn Des personnages importants — những nhân vật quan trọng Se donner des airs importants — lên mặt quan trọng
Trái nghĩa
- Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| important/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ | importants/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ |
important gđ /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
- Điều quan trọng. L’important est que — điều quan trọng là
- Người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình. Faire l’important — lên mặt quan trọng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “important”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Important Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Important Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Important - Từ điển Anh - Việt
-
IMPORTANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "important" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Important, Từ Important Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Important Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Important Là Gì ? Sau Important đi Với Giới Từ Gì
-
Important Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Important Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Important Là Gì, Sau Important Đi Với Giới Từ Gì
-
Important đi Với Giới Từ Gì? Cách Phân Biệt Important To Hay For?
-
Sau Important Là To V Hay Ving, Important đi Với Giới Từ Nào | Dương Lê
-
Trái Nghĩa Của Important - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Important - Important Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa