Important - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪm.ˈpɔr.tənt/
Hoa Kỳ (California)[ɪm.ˈpɔr.tn̩t]

Tính từ

important /ɪm.ˈpɔr.tənt/

  1. Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng. an important event — một sự kiện quan trọng important personalities — những nhân vật trọng yếu
  2. Có quyền thế, có thế lực.
  3. (Như) Self-importance. to look important — ra vẻ ta đây quan trọng

Từ dẫn xuất

  • importantly

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “important”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
  • Pháp (Paris)[æ̃.pɔʁ.tɒ̃]

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực important/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ importants/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
Giống cái importante/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/ importantes/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/

important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

  1. Quan trọng. Rôle important — vai trò quan trọng Somme importante — số tiền quan trọng, số tiền lớn Des personnages importants — những nhân vật quan trọng Se donner des airs importants — lên mặt quan trọng

Trái nghĩa

  • Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire

Danh từ

Số ít Số nhiều
important/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ importants/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

  1. Điều quan trọng. L’important est que — điều quan trọng là
  2. Người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình. Faire l’important — lên mặt quan trọng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “important”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=important&oldid=1856956” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục important 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Important Là Gì