iron ý nghĩa, định nghĩa, iron là gì: 1. a chemical element that is a common greyish-coloured metal. It is strong, used in making steel…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
to strike while the iron is hot. không để lỡ mất cơ hội, không để ngày mai việc gì có ... an iron fist in a velvet glove. quả đấm sắt bọc nhung (nghĩa bóng) ...
Xem chi tiết »
Cast iron is a hard brittle material that is difficult to work, whereas steel is malleable, relatively easily formed and a versatile material. more_vert.
Xem chi tiết »
((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...) to be in irons. bị khoá tay; bị xiềng xích. (từ lóng) súng lục. có ...
Xem chi tiết »
(Thường số nhiều) Xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...). to be in irons — bị khoá tay; bị xiềng xích. (Từ lóng) Súng lục. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Very hard and strong: an iron fist. 3. Hardy; robust: an iron constitution. 4. Inflexible; unyielding: iron resolve. verb. ironed, ironing, irons.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'iron' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Khi quá thiếu sắt để tham gia các chức năng sống quan trọng này, con người dễ bị bệnh và có thể dẫn đến tử vong. Iron deficiency. Đồng nghĩa, Sideropenia, ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2016 · Ý nghĩa lâm sàng của các xét nghiệm chuyển hóa sắt. Mức độ sắt huyết thanh thường được ... Thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia):.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: iron iron /'aiən/. danh từ. sắt. chất sắc (thuốc bổ). đồ sắt, đồ dùng bằng sắt. bàn là. ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để ...
Xem chi tiết »
Mua Món Đồ Chơi Đồ Chơi Phóng Thanh Xốp Anh Hùng Iron Man F0532 - Quà Tặng Ý Nghĩa Cho Bé giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi.
Xem chi tiết »
(Getting Iron from Your Food). Chất sắt là gì? ... nghĩa là số lượng sắt tùy thuộc vào bộ phận hoặc loài con vật. Đối với ngũ cốc, những số lượng này.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2021 · Iron nghĩa là gì ? iron /'aiən/ * danh từ - sắt - chất sắc (thuốc bổ) - đồ sắt, đồ dùng bằng sắt - bàn là - ((thường) số nhiều) xiềng,...
Xem chi tiết »
Hãy cùng AMEC tìm hiểu thành ngữ này nhé! Trong cuốn 101 American English Proverbs, tác giả Harry Collis đã giải thích câu nói này có nghĩa là “act at the best ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa lâm sàng kết quả xét nghiệm. Xét nghiệm sắt kiểm tra lượng ... Siro bổ sung sắt và vitamin Floradix Liquid iron and vitamin formula. 624.100 đXem ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Iron
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa iron hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu