Iron - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɑɪ.ərn/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
iron (số nhiềuirons) /ˈɑɪ.ərn/
- (Vô số) Sắt.
- (Vô số) Chất sắt (thuốc bổ).
- (Vô số) Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt.
- Bàn là.
- (Thường số nhiều) Xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...). to be in irons — bị khoá tay; bị xiềng xích
- (Từ lóng) Súng lục.
Đồng nghĩa
bàn là- ironing board
Thành ngữ
- to have many irons in the fire:
- Có nhiều việc trong một lúc.
- Có nhiều mưu lắm kế.
- to strike while the iron is hot: Không để lỡ mất cơ hội.
Tính từ
iron(so sánh hơn more ferrous, so sánh nhất most ferrous) /ˈɑɪ.ərn/
- Bằng sắt.
- (Không so sánh được) Cứng cỏi, sắt đá.
- (Không so sánh được) Nhẫn tâm.
Ngoại động từ
iron ngoại động từ /ˈɑɪ.ərn/
- Tra sắt vào; bọc sắt.
- Xiềng xích.
- Là (quần áo...).
Chia động từ
Bảng chia động từ của iron| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to iron | |||||
| Phân từ hiện tại | ironing | |||||
| Phân từ quá khứ | ironed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | iron | iron hoặc ironest¹ | irons hoặc ironeth¹ | iron | iron | iron |
| Quá khứ | ironed | ironed hoặc ironedst¹ | ironed | ironed | ironed | ironed |
| Tương lai | will/shall²iron | will/shalliron hoặc wilt/shalt¹iron | will/shalliron | will/shalliron | will/shalliron | will/shalliron |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | iron | iron hoặc ironest¹ | iron | iron | iron | iron |
| Quá khứ | ironed | ironed | ironed | ironed | ironed | ironed |
| Tương lai | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | iron | — | let’s iron | iron | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
iron nội động từ /ˈɑɪ.ərn/
- Là quần áo.
Chia động từ
Bảng chia động từ của iron| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to iron | |||||
| Phân từ hiện tại | ironing | |||||
| Phân từ quá khứ | ironed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | iron | iron hoặc ironest¹ | irons hoặc ironeth¹ | iron | iron | iron |
| Quá khứ | ironed | ironed hoặc ironedst¹ | ironed | ironed | ironed | ironed |
| Tương lai | will/shall²iron | will/shalliron hoặc wilt/shalt¹iron | will/shalliron | will/shalliron | will/shalliron | will/shalliron |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | iron | iron hoặc ironest¹ | iron | iron | iron | iron |
| Quá khứ | ironed | ironed | ironed | ironed | ironed | ironed |
| Tương lai | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron | weretoiron hoặc shouldiron |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | iron | — | let’s iron | iron | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
- to iron out: Giải quyết (khó khăn, vấn đề... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “iron”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Iron
-
Ý Nghĩa Của Iron Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Iron - Từ điển Anh - Việt
-
IRON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Iron, Từ Iron Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'iron' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Iron | Vietnamese Translation
-
Thiếu Sắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Xét Nghiệm đánh Giá Rối Loạn Chuyển Hóa Sắt | Medlatec
-
Đồng Nghĩa Của Iron - Idioms Proverbs
-
Món Đồ Chơi Đồ Chơi Phóng Thanh Xốp Anh Hùng Iron Man F0532
-
[PDF] Nhận Chất Sắt Từ Thức ăn Của Quý Vị - UNM Health
-
Iron Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Strike While The Iron Is Hot - Du Học AMEC
-
Chỉ Số Sắt Trong Máu Bao Nhiêu Là Bình Thường | Vinmec