In The Mean Time = Meanwhile = Cùng Lúc, Trong Lúc đó
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Trong Lúc đó Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Lúc đó In English - Glosbe Dictionary
-
TRONG LÚC ĐÓ - Translation In English
-
TRONG LÚC ĐÓ In English Translation - Tr-ex
-
TRONG LÚC ĐÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Unit 18: Phân Biệt “while/meanwhile/meantime” - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Nghĩa Của Từ Lúc đó Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Lúc đó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trong Khi đó Tiếng Anh Là Gì
-
13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Nhận Biết - Monkey
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Meanwhile Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Then Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Thời Gian - Leerit