TRONG LÚC ĐÓ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRONG LÚC ĐÓ " in English? SAdverbtrong lúc đó
meanwhile
trong khi đótrong lúc đótrước đóin the meantime
trong khi đótrong khi chờ đợitrong lúc đótrong thời gian chờ đợitrong thời gian đóđồng thờitrong lúc chờ đợisau đóvào đóat that time
vào thời điểm đólúc đókhi đóthờithời gian đólầnvào thời điểm ấyin that moment
lúc đótrong khoảnh khắc đótrong thời điểm đótrong giây phút đótrong thời khắc đótrong thời gian đóhiện tạithen
sau đóthìrồilúc đóat that point
vào thời điểm đólúc đóđiểm đóchỉwhile there
trong khi cómặc dù cótại đâyở đótrong thời gian ở đótrong lúc đótrong khi cònkhi đang ở đótrong một
{-}
Style/topic:
In that time.SPIEGEL: Có điều gì khó khăn trong lúc đó?
Mr. Claridge: Is there any difficulty, then?Trong lúc đó, các cách.
At the same time, ways.Vậy, trong lúc đó, chúng ta chiếm lấy xứ nầy.
During that time, we would still be occupying the country.Trong lúc đó thế giới mở ra;
Meantime the world opens up;Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveslúc trước lúc nãy Usage with verbslúc ngừng lúc đi lúc mua lúc nghĩ nói lúclúc đưa chết lúcvề nhà lúclúc đến lúc bạn muốn MoreUsage with nounslúc đầu lúc ban đầu lúc em lúc khởi đầu lúc cậu lúc khoảng lúc con lúc đêm lúc trưa thời gian lúcMoreNgay trong lúc đó, có ai đó mở cửa và bước vào.
Right then, someone opened the door and came in.Trong lúc đó, tại nhà Kuroba.
Meanwhile in Barack's home town.Trong lúc đó, ngươi có thể nghỉ ngơi.”.
Until then, you can rest.”.Trong lúc đó, đàn ông và phụ nữ ở.
At this time, men and women were.Trong lúc đó, hãng thu âm Warner Bros.
During this time, Warner Bros.Trong lúc đó, Weed đã cận kề cái chết.
By then, Abdul was close to death.Trong lúc đó, không ai mở miệng.
At this time, no one opened their mouth.Trong lúc đó, hãy chấp nhận cái đang là.
In the mean time, accept what is.Trong lúc đó, chó sói đã tới ngôi nhà của bà.
Then that dog came into your house.Trong lúc đó, Nasch quỵ ngã sang bên một bên.
At that moment, Melissa hid to a side.Trong lúc đó, hãy thận trọng và giữ liên lạc.”.
Then, be careful and keep in contact.'.Trong lúc đó, chiến tranh bắt đầu gia tăng cường độ.
By then, the war began to escalate.Trong lúc đó, mọi thứ xung quanh đã sụp đổ.
At that point, everything around him collapsed.Trong lúc đó, Khyentse Labrang khá nghèo.
During that time, the Khyentse Labrang was rather poor.Trong lúc đó, chúng tôi sẽ cố tìm ra gã lực sĩ này.
Meantime, we will try and I.D. the strong man.Trong lúc đó, mọi người trong nhà đã thức dậy.
By then, everyone in the house was awake.Trong lúc đó, hai tách trà xuất hiện trên bàn.
In that moment, two cups of tea appeared atop the table.Trong lúc đó, 4 tia laser quét ngang cơ thể.
At the same time, four lasers sweep across the body.Trong lúc đó hãy để chúng tôi mang nước và thức ăn?
In the meantime, what if I bring you some food and water?Trong lúc đó, những người gặp nạn phải tự mình xoay sở.
Before that time, people are left to their own devices.Trong lúc đó cô ta vẫn luôn khuyên tôi mau chóng rời đi.
At this point, she freaked out and promptly told me to leave.Trong lúc đó, làm nóng chảo và cho 2 thìa canh dầu ăn vào.
Meanwhile in a hot pan, add about 2 tablespoons of cooking oil.Trong lúc đó, dư luận Pháp tỏ ra tức giận về việc này.
So at this point, the French obviously are upset about this..Trong lúc đó, chúng ta cần sự bình an trong những ngày hỗn loạn.
In the meanwhile, we need peace in chaotic days.Trong khi lúc đó, cậu ấy đang hoạt động.
Even then, he was acting.Display more examples
Results: 1130, Time: 0.0576 ![]()
trong kinh doanh bất động sảntrọng lực

Vietnamese-English
trong lúc đó Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Trong lúc đó in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnerlúcnountimemomentlúcadverbwhenalwayslúcprepositionwhileđódeterminerthatwhichthisđópronounitthere SSynonyms for Trong lúc đó
trong khi đó vào thời điểm đó trong khi chờ đợi trong thời gian chờ đợi trong khoảnh khắc đó thời trong giây phút đó trước đó lần sau đó vào đóTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trong Lúc đó Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Lúc đó In English - Glosbe Dictionary
-
TRONG LÚC ĐÓ - Translation In English
-
TRONG LÚC ĐÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Unit 18: Phân Biệt “while/meanwhile/meantime” - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Nghĩa Của Từ Lúc đó Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Lúc đó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trong Khi đó Tiếng Anh Là Gì
-
13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Nhận Biết - Monkey
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Meanwhile Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Then Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Thời Gian - Leerit
-
In The Mean Time = Meanwhile = Cùng Lúc, Trong Lúc đó