In The Morning Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ban sáng, buổi sáng, sáng là các bản dịch hàng đầu của "in the morning" thành Tiếng Việt.
in the morningIn the mornings. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm in the morningTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ban sáng
adverb11 Wo unto them that rise up early in the morning, that they may afollow strong drink, that continue until night, and bwine inflame them!
11 Khốn thay cho những kẻ dậy sớm lúc ban sáng để atìm kiếm rượu, uống cho đến tối và brượu đốt cháy mình!
GlosbeMT_RnD -
buổi sáng
nounHe is not always in the office in the morning.
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
sáng
nounHe is not always in the office in the morning.
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
Glosbe Research
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " in the morning " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "in the morning" có bản dịch thành Tiếng Việt
- a red sky in the morning is a shepherd's warning ngày đỏ trời tơi bời đồng áng
- red sky in the morning, shepherds warning ngày đỏ trời tơi bời đồng áng
- red sky at night, shepherd's delight; red sky in the morning, shepherd's warning đêm đỏ trời nằm chơi, ngày đỏ trời tơi bời đồng áng
- red sky in the morning, shepherds' warning ngày đỏ trời tơi bời đồng áng
- early in the morning sáng sớm
- a red sky at night is a shepherd's delight; a red sky in the morning is a shepherd's warning đêm đỏ trời nằm chơi, ngày đỏ trời tơi bời đồng áng
Bản dịch "in the morning" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Every Morning Nghĩa Là Gì
-
TO EVERY MORNING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Every Morning Nghĩa Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
IN THE MORNING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EARLY IN THE MORNING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "any Morning " Và "every Morning" - HiNative
-
Ý Nghĩa Của Morning Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Morning - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
I Go To School Every Morning Dịch
-
Nhanh Lên Với ạ! Em Phải Nộp Bài Luôn
-
What Time Do You Get Up Every Morning ? Việt Làm Thế Nào để Nói
-
In The Morning Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ngữ Pháp - Thì Hiện Tại đơn; Hỏi Thời Gian: What Time? - TFlat
-
Từ điển Anh Việt "morning" - Là Gì?