Ý Nghĩa Của Morning Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- What time did you get to work this morning?
- Perhaps you should try getting up earlier in the mornings.
- The heating comes on at six in the morning.
- The report arrived on my desk this morning.
- The caretaker opens up the school every morning at seven.
- afternoon
- afternoons
- all day
- am
- arvo
- first light
- gloaming
- GMT
- Greenwich Mean Time
- happy hour
- nightfall
- nights
- nighttime
- nite
- nocturnal
- undated
- visiting hours
- wee small hours
- white night
- wine o'clock
Thành ngữ
morning, noon, and night morningexclamation informal uk /ˈmɔː.nɪŋ/ us /ˈmɔːr.nɪŋ/ a friendly way of greeting people when you meet them in the morning: Morning, Sue! How are you today? So sánh good morning Welcoming, greeting & greetings- afternoon
- air kiss
- aloha
- ayup
- bid someone/something adieu
- cheerio
- five
- g'day
- god
- hiya
- lady
- merry Christmas! idiom
- mind
- namaskar
- namaste
- pleased
- poke
- press the flesh idiom
- salutation
- wish
morning | Từ điển Anh Mỹ
morningnoun [ C/U ] us /ˈmɔr·nɪŋ/ Add to word list Add to word list the part of the day from the time when the sun rises until the middle of the day: [ U ] Sunday/tomorrow morning [ C ] I work three mornings a week at the bookstore. (Định nghĩa của morning từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của morning là gì?Bản dịch của morning
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 早晨, 上午, (用於打招呼)早上好… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 早晨, 上午, (用于打招呼)早上好… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mañana, buenos días, mañana [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha manhã, madrugada, bom dia… Xem thêm trong tiếng Việt buổi sáng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सकाळ, सूर्योदयापासून (किंवा आपण उठतो) तेव्हापासून मध्यान्हापर्यंत किंवा दुपारच्या जेवण वेळेपर्यंत… Xem thêm 午前, 朝, 午前中(ごぜんちゅう)… Xem thêm sabah… Xem thêm matin [masculine], matinée [feminine], (petit) matin [masculine]… Xem thêm matí… Xem thêm ochtend… Xem thêm சூரியன் உதிக்கும் நேரத்திலிருந்து நாளின் ஒரு பகுதி அல்லது நீங்கள் விழித்தெழும் பொழுது, நாளின் நடுப்பகுதி அல்லது மதிய உணவிற்க்கான நேரம் வரை… Xem thêm सुबह… Xem thêm સવાર, પ્રભાત… Xem thêm morgen, formiddag… Xem thêm morgon… Xem thêm pagi… Xem thêm der Morgen… Xem thêm morgen [masculine], formiddag [masculine], natt [masculine]… Xem thêm صبح… Xem thêm ранок… Xem thêm ఒకరోజులో సూర్యుడు ఉదయించే కాలపు భాగం లేదా మీరు మధ్యాహ్నం వరకు లేదా మధ్యాహ్న భోజన సమయం వరకు మీరు నిద్ర నుండి మేల్కొనవచ్చు.… Xem thêm সকাল, প্রভাত… Xem thêm ráno… Xem thêm pagi… Xem thêm ตอนเช้า… Xem thêm rano, poranek, ranek… Xem thêm 오전, 아침… Xem thêm mattina, mattinata… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
moribund Mormon morn Mornay morning morning glory morning person morning sickness morning suit Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký hoặc Đăng nhậpThêm nghĩa của morning
- good morning
- morning sickness
- mid-morning
- morning tea
- coffee morning
- morning-after
- morning glory
- in the morning phrase
- the morning after phrase
- (that) Monday morning feeling idiom
- top of the morning idiom
- Monday-morning quarterback idiom
- morning, noon, and night idiom
- top o' the morning, at top of the morning idiom
Từ của Ngày
sunscreen
UK /ˈsʌn.skriːn/ US /ˈsʌn.skriːn/a substance that you put on your skin to prevent it from being damaged by the sun
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- morning
- in the morning
- the morning after
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add morning to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm morning vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Every Morning Nghĩa Là Gì
-
TO EVERY MORNING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Every Morning Nghĩa Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
IN THE MORNING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EARLY IN THE MORNING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "any Morning " Và "every Morning" - HiNative
-
In The Morning Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Morning - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
I Go To School Every Morning Dịch
-
Nhanh Lên Với ạ! Em Phải Nộp Bài Luôn
-
What Time Do You Get Up Every Morning ? Việt Làm Thế Nào để Nói
-
In The Morning Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ngữ Pháp - Thì Hiện Tại đơn; Hỏi Thời Gian: What Time? - TFlat
-
Từ điển Anh Việt "morning" - Là Gì?