Morning - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
buổi sáng, sáng, ban mai là các bản dịch hàng đầu của "morning" thành Tiếng Việt.
morning interjection noun ngữ phápThe part of the day after midnight and before midday: one o'clock in the morning = 0100 or 1 a.m. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm morningTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
buổi sáng
nounthe part of the day after midnight and before midday [..]
He is not always in the office in the morning.
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
omegawiki -
sáng
nounHe is not always in the office in the morning.
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ban mai
Its banners caught high in the morning breeze.
Trên đỉnh tháp, ngọn cờ cất cao trong làn gió ban mai.
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- buổi bình minh
- chào buổi sáng
- Buổi sáng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " morning " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Morning + Thêm bản dịch Thêm"Morning" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Morning trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "morning"
Các cụm từ tương tự như "morning" có bản dịch thành Tiếng Việt
- a red sky in the morning is a shepherd's warning ngày đỏ trời tơi bời đồng áng
- morn buổi sáng · bình minh · rạng đông
- An drives to work every morning An lái xe đi làm mỗi sáng · đồng nghĩa
- red sky in the morning, shepherds warning ngày đỏ trời tơi bời đồng áng
- Good Morning Xin chào
- good morning chào buổi sáng · xin chào
- from morning till night từ sáng đến tối
- this morning ban sáng
Bản dịch "morning" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Every Morning Nghĩa Là Gì
-
TO EVERY MORNING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Every Morning Nghĩa Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
IN THE MORNING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EARLY IN THE MORNING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "any Morning " Và "every Morning" - HiNative
-
Ý Nghĩa Của Morning Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In The Morning Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
I Go To School Every Morning Dịch
-
Nhanh Lên Với ạ! Em Phải Nộp Bài Luôn
-
What Time Do You Get Up Every Morning ? Việt Làm Thế Nào để Nói
-
In The Morning Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ngữ Pháp - Thì Hiện Tại đơn; Hỏi Thời Gian: What Time? - TFlat
-
Từ điển Anh Việt "morning" - Là Gì?