Incalculability - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
incalculability
- Cái không đếm xuể, cái không kể xiết.
- Cái không tính trước được, cái không lường trước được.
- (Như) Incalculableness.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “incalculability”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Không Lường Trước được Tiếng Anh
-
Không Lường Trước được In English - Glosbe
-
Không Lường Trước - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Lường Trước được' Trong Tiếng Việt được ...
-
Đặt Câu Với Từ "không Lường Trước được
-
BBC Vietnamese - Kinh Tế - 'Không Lường Trước được Giá Cả Tăng'
-
Unpredictable | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chuyện Tình Không Lường Trước - Quả Anh Đào Cuteo
-
"Không Thể Lường Trước được Khi Nào Nó Sẽ Xảy Ra." Tiếng Anh Là Gì?
-
Không Lường Trước được: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Chuyện Tình Không Lường Trước [Tới Chap 41] - DuaLeoTruyen