Unpredictable | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: unpredictable Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: unpredictable Best translation match: | English | Vietnamese |
| unpredictable | * tính từ - không thể nói trước, không thể đoán trước được |
| English | Vietnamese |
| unpredictable | dự đoán ; khó dự đoán ; khó hiểu ; khó lường trước được ; khó đoán trước ; khó đoán trước đúng không ; khó đoán ; không thể dự đoán trước được ; không thể nào đoán nổi ; không thể đoán trước ; không thể đoán trước được ; không được dự đoán trước ; luôn đầy bất ngờ ; lường ; nên khó đoán trước ; nên khó đoán ; rất khó đoán trước đúng không ; thể lường trước được ; thể đoán trước được ; thể đoán được ; đoán trước thật ; đoán trước thật đó ; đoán trước được ; đoán ; |
| unpredictable | dự đoán ; khó dự đoán ; khó hiểu ; khó lường trước được ; khó đoán trước ; khó đoán trước đúng không ; khó đoán ; không thể nào đoán nổi ; không thể đoán trước ; không thể đoán trước được ; không được dự đoán trước ; luôn đầy bất ngờ ; lường ; nên khó đoán trước ; nên khó đoán ; thể lường trước được ; thể đoán trước được ; thể đoán được ; đoán trước thật ; đoán trước thật đó ; đoán trước được ; đoán ; |
| English | English |
| unpredictable; irregular | not occurring at expected times |
| English | Vietnamese |
| unpredictable | * tính từ - không thể nói trước, không thể đoán trước được |
| unpredictability | - xem unpredictable |
| unpredictably | - xem unpredictable |
| unpredicted | * tính từ - không được nói trước, không được báo trước, không được tiên đoán |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Không Lường Trước được Tiếng Anh
-
Không Lường Trước được In English - Glosbe
-
Không Lường Trước - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Lường Trước được' Trong Tiếng Việt được ...
-
Đặt Câu Với Từ "không Lường Trước được
-
BBC Vietnamese - Kinh Tế - 'Không Lường Trước được Giá Cả Tăng'
-
Chuyện Tình Không Lường Trước - Quả Anh Đào Cuteo
-
"Không Thể Lường Trước được Khi Nào Nó Sẽ Xảy Ra." Tiếng Anh Là Gì?
-
Không Lường Trước được: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Incalculability - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chuyện Tình Không Lường Trước [Tới Chap 41] - DuaLeoTruyen