Indigestion - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdʒɛs.tʃən/
Danh từ
[sửa]indigestion /.ˈdʒɛs.tʃən/
- (Y học) Chứng khó tiêu.
- Tình trạng không tiêu hoá.
- Sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội.
Tham khảo
[sửa]- "indigestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
indigestion/ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/ | indigestions/ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/ |
indigestion gc /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/
- Chứng khó tiêu. avoir une indigestion de quelque chose — (thân mật) chán ngấy cái gì
Tham khảo
[sửa]- "indigestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Khó Tiêu Hóa Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Khó Tiêu Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khó Tiêu Hoá - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHÓ TIÊU HÓA In English Translation - Tr-ex
-
KHÓ TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khó Tiêu Hóa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khó Tiêu Bằng Tiếng Anh
-
Bị đầy Bụng Khó Tiêu Phải Làm Sao để Chữa Trị? - Hello Doctor
-
Rối Loạn Hệ Tiêu Hóa Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ, Phiên âm Và Câu Hỏi
-
Khó Tiêu - Rối Loạn Tiêu Hóa - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chất Xơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Quan Về Kém Hấp Thu - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
Bài Giảng Chứng Khó Tiêu Chức Năng - Health Việt Nam
-
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Thường Gặp Nhất
-
Rối Loạn đường Tiêu Hóa Trên (Thực Quản Và Dạ Dày)