Phép tịnh tiến khó tiêu thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh khó tiêu hoá tịnh tiến thành: indigestible . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy khó tiêu hoá ít nhất 12 lần.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÓ TIÊU HÓA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÓ TIÊU HÓA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
indigestion · indigestiontiêu hóa ; dyspeptic · tiêu hóa ; dyspepsia · rối loạn tiêu hóadyspepsia ; indigestible · khó tiêu hóakhông tiêu hóa ; undigested · không tiêu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khó tiêu hóa. * dtừ. indigestibility. * ttừ. indigestible. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Well, you feel some chest pain or indigestion. 3. Hãm hiếp giả, bạo lực giả, khó tiêu hoá lắm. Simulated rape, simulated violence. 4. Hóa ra ...
Xem chi tiết »
Khó tiêu (tên tiếng Anh là Dyspepsia) là thuật ngữ mô tả cảm giác khó chịu ở phần bụng trên rốn, bao gồm những triệu chứng như đau bụng, cảm giác đầy bụng ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2020 · Theo wikipedia, rối loạn hệ tiêu hóa tiếng Anh là digestive disorders hay disorders of the digestive system. Đây là một thuật ngữ chung để chỉ ...
Xem chi tiết »
Khó tiêu - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, ... soi đường tiêu hóa trên và/hoặc đánh giá khác (ví dụ: các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh).
Xem chi tiết »
Chất xơ hay chất xơ thực phẩm hay thức ăn thô (roughage, ruffage), fiber trong tiếng Anh (Mỹ) hoặc fibre trong tiếng Anh (Anh), là phần khó tiêu hóa của ...
Xem chi tiết »
Kém hấp thu có thể ảnh hưởng đến các chất dinh dưỡng đa lượng (như protein, carbohydrate, chất béo), chất dinh dưỡng vi lượng (như vitamin, khoáng chất), ...
Xem chi tiết »
Chứng khó tiêu chức năng (functional dyspepsia – FD) là tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến hoạt động ... Tác giả: Bệnh viện Bạch Mai; Chuyên ngành: Tiêu hóa ...
Xem chi tiết »
Indigestion: Khó tiêu. Ví dụ: Low carb dieters report a reduction of a ... Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tiêu hóa.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /.ˈdʒɛs.tʃən/. Danh từSửa đổi. indigestion /.ˈdʒɛs.tʃən/. (Y học) Chứng khó tiêu. Tình trạng không tiêu hoá.
Xem chi tiết »
Các bệnh thường gặp ảnh hưởng đến đường GI trên bao gồm khó tiêu, loét dạ dày-tá tràng, viêm dạ dày, ung thư, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc ợ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khó Tiêu Hóa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó tiêu hóa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu