KHÓ TIÊU HÓA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÓ TIÊU HÓA " in English? Adjectivekhó tiêu hóabe hard to digestkhó tiêu hóaare difficult to digestkhó tiêu hóaindigestiblekhó tiêukhó tiêu hóakhông thể tiêu hóais hard to digestkhó tiêu hóaare harder to digestkhó tiêu hóabe difficult to digestkhó tiêu hóais difficult to digestkhó tiêu hóatrouble digestinghave difficulty digesting
Examples of using Khó tiêu hóa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
rất khó tiêu hóaare difficult to digestWord-for-word translation
khóadjectivedifficulthardtoughkhóadverbhardlykhónountroubletiêuverbspendtiêunounpeppertargettiêuadjectivefocalstandardhóanounhóachemicalchemistryculturehoa khó tiêu diệtkhó tìm hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khó tiêu hóa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khó Tiêu Hóa Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Khó Tiêu Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khó Tiêu Hoá - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHÓ TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khó Tiêu Hóa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khó Tiêu Bằng Tiếng Anh
-
Bị đầy Bụng Khó Tiêu Phải Làm Sao để Chữa Trị? - Hello Doctor
-
Rối Loạn Hệ Tiêu Hóa Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ, Phiên âm Và Câu Hỏi
-
Khó Tiêu - Rối Loạn Tiêu Hóa - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chất Xơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Quan Về Kém Hấp Thu - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
Bài Giảng Chứng Khó Tiêu Chức Năng - Health Việt Nam
-
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Thường Gặp Nhất
-
Indigestion - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rối Loạn đường Tiêu Hóa Trên (Thực Quản Và Dạ Dày)