Indignation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
indignation
noun sự phẫn nộ(Bản dịch của indignation từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của indignation
indignation This combination of features seems connected to both the unilateral departure and the state of indignation that also becomes evidently present. Từ Cambridge English Corpus An honest conversation, he maintains, will spur understanding, indignation, and reformation. Từ Cambridge English Corpus Merchants pragmatically expressed their indignation at usurers and bankrupts as violators of the charity, moderation, and prudence they themselves claimed to display. Từ Cambridge English Corpus We are indignant, and we feel that indignation as offense. Từ Cambridge English Corpus What basis can they have for moral indignation, when they freely and repeatedly contradict their words through their actions? Từ Cambridge English Corpus Nonetheless, the passion and indignation of its author put a vitally important moral issue before us. Từ Cambridge English Corpus I admit to being confounded by this indignation. Từ Cambridge English Corpus She assumes an angry tone of indignation, which carries over into a metatheatric break. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của indignation
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (由錯誤或不公正的事激起的)憤怒,憤慨… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (由错误或不公正的事激起的)愤怒,愤慨… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha indignación, indignación [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha indignação, indignação [feminine]… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga öfke, kızgınlık, içerleme… Xem thêm indignation [feminine], indignation… Xem thêm 憤(いきどお)り… Xem thêm verontwaardiging… Xem thêm rozhorlenost… Xem thêm indignation, forargelse… Xem thêm kemarahan… Xem thêm ความโกรธเคือง… Xem thêm oburzenie… Xem thêm indignation… Xem thêm kemarahan… Xem thêm die Entrüstung… Xem thêm indignasjon [masculine], harme, forargelse… Xem thêm обурення… Xem thêm возмущение, негодование… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của indignation là gì? Xem định nghĩa của indignation trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
indigestible indigestion indignant indignantly indignation indirect indirect object indirect speech indirectness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
C-suite
UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/the group of people with the most important positions in a company, whose job titles usually begin with C meaning chief
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add indignation to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm indignation vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Phẫn Nộ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Phẫn Nộ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
PHẪN NỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phẫn Nộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Phẫn Nộ Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "phẫn Nộ"
-
"phẫn Nộ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phẫn Nộ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
SỰ PHẪN NỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phẫn Nộ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phẫn Nộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phẫn Nộ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Indignation | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Phẫn Nộ - Wiktionary Tiếng Việt