Indignation | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: indignation Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
indignation | * danh từ - sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn =waves of indignation+ những làn sóng phẫn nộ |
English | Vietnamese |
indignation | giận nghịch ; giận ngài ; giận ; nộ ; sự giận ; sự tức giận ; thạnh nộ ; |
indignation | ghen ; giận ngài ; giận ; nộ ; sự giận ; sự tức giận ; thạnh nộ ; |
English | English |
indignation; outrage | a feeling of righteous anger |
English | Vietnamese |
indignant | * tính từ - căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn =to be (feet) indignant at something+ phẫn nộ về việc gì =an indignant protest+ một lời phản đối đầy công phẫn |
indignation | * danh từ - sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn =waves of indignation+ những làn sóng phẫn nộ |
indignation meeting | * danh từ - cuộc biểu tình phản đối |
indignity | * danh từ - sự sỉ nhục, sự làm nhục =to treat somebody with indignity+ làm nhục ai |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Phẫn Nộ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Phẫn Nộ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
PHẪN NỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phẫn Nộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Phẫn Nộ Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "phẫn Nộ"
-
"phẫn Nộ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phẫn Nộ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
SỰ PHẪN NỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phẫn Nộ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Indignation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Phẫn Nộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phẫn Nộ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Phẫn Nộ - Wiktionary Tiếng Việt