Inscribe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈskrɑɪb/
Ngoại động từ
inscribe ngoại động từ /ɪn.ˈskrɑɪb/
- Viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên).
- Đề tặng (sách, ảnh... ).
- Ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí... ).
- Xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần.
- (toán) nội tiếp.
Chia động từ
inscribe| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to inscribe | |||||
| Phân từ hiện tại | inscribing | |||||
| Phân từ quá khứ | inscribed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | inscribe | inscribe hoặc inscribest¹ | inscribes hoặc inscribeth¹ | inscribe | inscribe | inscribe |
| Quá khứ | inscribed | inscribed hoặc inscribedst¹ | inscribed | inscribed | inscribed | inscribed |
| Tương lai | will/shall²inscribe | will/shallinscribe hoặc wilt/shalt¹inscribe | will/shallinscribe | will/shallinscribe | will/shallinscribe | will/shallinscribe |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | inscribe | inscribe hoặc inscribest¹ | inscribe | inscribe | inscribe | inscribe |
| Quá khứ | inscribed | inscribed | inscribed | inscribed | inscribed | inscribed |
| Tương lai | weretoinscribe hoặc shouldinscribe | weretoinscribe hoặc shouldinscribe | weretoinscribe hoặc shouldinscribe | weretoinscribe hoặc shouldinscribe | weretoinscribe hoặc shouldinscribe | weretoinscribe hoặc shouldinscribe |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | inscribe | — | let’s inscribe | inscribe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inscribe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Khắc Sâu Tiếng Anh Là Gì
-
Khắc Sâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHẮC SÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHẮC SÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khắc Sâu Bằng Tiếng Anh
-
"khắc Sâu" English Translation
-
Khắc Sâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khắc Sâu Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khắc Sâu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Inculcation | Vietnamese Translation
-
Khắc Sâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Definition Of Khắc Sâu? - Vietnamese - English Dictionary
-
Inscribed Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Khắc Sâu Nghĩa Là Gì?