Integrity - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈtɛ.ɡrə.ti/
Từ khóa » Tính Nguyên Vẹn Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Nguyên Vẹn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nguyên Vẹn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGUYÊN VẸN - Translation In English
-
NGUYÊN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOÀN TOÀN NGUYÊN VẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGUYÊN VẸN , NHƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Vẹn Bằng Tiếng Anh
-
Intact | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Integrities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Luật An Toàn Thông Tin Mạng 2015 Số 86/2015/QH13
-
Từ điển Tiếng Việt "nguyên Vẹn" - Là Gì?
-
Managing Tourism At World Heritage Sites: A Practical Manual For ...
-
Nguyên Vẹn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt