Từ điển Tiếng Việt "nguyên Vẹn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nguyên vẹn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nguyên vẹn
- Đầy đủ trọn vẹn, không ai xâm phạm, không mất mát: Lãnh thổ nguyên vẹn.
nt. Còn nguyên, không thay đổi. Vấn đề vẫn nguyên vẹn.xem thêm: nguyên, nguyên vẹn, vẹn toàn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nguyên vẹn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tính Nguyên Vẹn Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Nguyên Vẹn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nguyên Vẹn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGUYÊN VẸN - Translation In English
-
NGUYÊN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOÀN TOÀN NGUYÊN VẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGUYÊN VẸN , NHƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Vẹn Bằng Tiếng Anh
-
Integrity - Wiktionary Tiếng Việt
-
Intact | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Integrities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Luật An Toàn Thông Tin Mạng 2015 Số 86/2015/QH13
-
Managing Tourism At World Heritage Sites: A Practical Manual For ...
-
Nguyên Vẹn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt