Từ điển Tiếng Việt "nguyên Vẹn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nguyên vẹn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguyên vẹn

- Đầy đủ trọn vẹn, không ai xâm phạm, không mất mát: Lãnh thổ nguyên vẹn.

nt. Còn nguyên, không thay đổi. Vấn đề vẫn nguyên vẹn.

xem thêm: nguyên, nguyên vẹn, vẹn toàn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nguyên vẹn

intact
integrally
whole intact
Kênh GNSS nguyên vẹn
GNSS Integrity Channel (GIC)
đường nguyên vẹn (không hỏng)
sound line
giám sát tính nguyên vẹn độc lập của máy thu
Receiver Autonomous Integrity Monitoring (RAIM)
kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
Data Integrity Check (DIC)
kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo
Message Integrity Check (MIC)
kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nối
Link Integrity Verification (LIV)
tấm nguyên vẹn
one-piece plate
tình trạng nguyên vẹn
integrity
vành nguyên vẹn
integral ring
vi phạm tính nguyên vẹn của tuyến nối
Link Integrity Violation (LIV)

Từ khóa » Tính Nguyên Vẹn Tiếng Anh Là Gì